MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Hoàng Hà (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 12,530,978,643 8,849,045,916 8,481,924,432 4,705,633,183
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,024,625,312 281,614,602 329,078,536 743,605,703
1. Tiền 2,024,625,312 281,614,602 329,078,536 743,605,703
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,277,544,877 1,277,544,877
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,277,544,877 1,277,544,877
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5,871,598,708 5,822,967,779 6,076,519,738 2,514,491,114
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 4,840,016,014 4,733,727,014 4,838,393,240 1,634,755,640
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 935,280,233 861,832,215 1,080,283,333 774,033,333
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 96,302,461 227,408,550 157,843,165 105,702,141
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,942,851,967 1,210,789,004 1,693,375,033 1,027,395,419
1. Hàng tồn kho 2,942,851,967 1,210,789,004 1,693,375,033 1,027,395,419
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 414,357,779 256,129,654 382,951,125 420,140,947
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 225,061,025 167,991,305 186,007,277 263,982,799
2. Thuế GTGT được khấu trừ 184,156,186 46,065,854 124,486,976 151,130,133
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 5,140,568 42,072,495 72,456,872 5,028,015
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 202,499,773,081 197,227,312,484 192,795,253,446 182,656,132,580
I. Các khoản phải thu dài hạn 500,000,000 500,000,000 500,000,000 500,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 500,000,000 500,000,000 500,000,000 500,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 191,203,080,825 185,984,322,125 180,318,933,359 174,820,379,907
1. Tài sản cố định hữu hình 191,156,667,931 185,942,309,232 180,281,320,467 174,787,167,016
- Nguyên giá 439,177,923,572 438,077,339,442 436,022,384,650 419,245,507,800
- Giá trị hao mòn lũy kế -248,021,255,641 -252,135,030,210 -255,741,064,183 -244,458,340,784
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 46,412,894 42,012,893 37,612,892 33,212,891
- Nguyên giá 163,000,000 163,000,000 163,000,000 163,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -116,587,106 -120,987,107 -125,387,108 -129,787,109
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 10,349,024,649 10,349,024,649 10,349,024,649 5,586,494,750
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 10,349,024,649 10,349,024,649 10,349,024,649 5,586,494,750
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,277,544,877 1,400,301,189
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,277,544,877 1,400,301,189
VI. Tài sản dài hạn khác 447,667,607 393,965,710 349,750,561 348,956,734
1. Chi phí trả trước dài hạn 447,667,607 393,965,710 349,750,561 348,956,734
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 215,030,751,724 206,076,358,400 201,277,177,878 187,361,765,763
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 85,819,702,961 85,684,338,377 90,646,829,302 85,642,782,724
I. Nợ ngắn hạn 56,956,231,961 56,820,867,377 47,204,358,302 81,600,311,724
1. Phải trả người bán ngắn hạn 8,157,558,073 7,974,010,764 6,349,489,789 6,336,705,780
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 77,387,587 6,500,000,000 62,268,000 74,012,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 534,307,983 251,567,693 195,773,311 345,679,161
4. Phải trả người lao động 2,220,163,000 2,273,098,000 2,373,070,000 2,251,889,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,655,501,421 2,950,789,077 4,486,587,369 284,835,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 304,704,301 827,240,956 282,041,059 74,499,181
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,082,931,133 777,315,585 681,066,928 715,760,324
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 42,923,678,463 35,266,845,302 32,774,061,846 71,516,931,278
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 28,863,471,000 28,863,471,000 43,442,471,000 4,042,471,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 63,471,000 63,471,000 42,471,000 42,471,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 28,800,000,000 28,800,000,000 43,400,000,000 4,000,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 129,211,048,763 120,392,020,023 110,630,348,576 101,718,983,039
I. Vốn chủ sở hữu 129,211,048,763 120,392,020,023 110,630,348,576 101,718,983,039
1. Vốn góp của chủ sở hữu 348,963,540,000 348,963,540,000 348,963,540,000 348,963,540,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 348,963,540,000 348,963,540,000 348,963,540,000 348,963,540,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 932,107,220 932,107,220 932,107,220 932,107,220
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,272,435,487 5,272,435,487 5,272,435,487 5,272,435,487
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -225,957,033,944 -234,776,062,684 -244,537,734,131 -253,449,099,668
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -192,471,654,968 -192,471,654,968 -235,712,178,540 -235,712,178,540
- LNST chưa phân phối kỳ này -33,485,378,976 -42,304,407,716 -8,825,555,591 -17,736,921,128
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 215,030,751,724 206,076,358,400 201,277,177,878 187,361,765,763
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.