MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Dệt May Huế (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 385,514,762,403 533,843,721,606 481,707,453,612 459,100,162,290
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 385,514,762,403 533,843,721,606 481,707,453,612 459,100,162,290
4. Giá vốn hàng bán 336,660,460,489 461,223,277,868 425,642,787,202 398,875,206,244
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 48,854,301,914 72,620,443,738 56,064,666,410 60,224,956,046
6. Doanh thu hoạt động tài chính 8,926,539,081 8,256,135,672 10,428,064,496 15,896,757,654
7. Chi phí tài chính 12,666,350,435 8,089,547,910 8,716,344,240 8,607,791,155
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,570,237,622 4,711,868,313 4,866,975,500 3,826,836,206
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 11,084,933,505 14,683,632,677 15,029,080,561 15,265,184,999
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,045,099,859 15,204,085,193 15,390,619,525 15,358,561,396
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 19,984,457,196 42,899,313,630 27,356,686,580 36,890,176,150
12. Thu nhập khác 1,186,010,513 1,960,195,224 1,627,598,239 1,161,763,359
13. Chi phí khác 1,033,333,271 1,172,744,149 1,041,590,623 1,137,905,510
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 152,677,242 787,451,075 586,007,616 23,857,849
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 20,137,134,438 43,686,764,705 27,942,694,196 36,914,033,999
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 486,811,337 12,198,094,051 4,464,896,276 7,438,979,344
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 3,821,472,438 -1,800,595,222 1,300,595,222 -341,022,686
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 15,828,850,663 33,289,265,876 22,177,202,698 29,816,077,341
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 15,828,850,663 33,289,265,876 22,177,202,698 29,816,077,341
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,484
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.