1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
385,514,762,403 |
533,843,721,606 |
481,707,453,612 |
459,100,162,290 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
385,514,762,403 |
533,843,721,606 |
481,707,453,612 |
459,100,162,290 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
336,660,460,489 |
461,223,277,868 |
425,642,787,202 |
398,875,206,244 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
48,854,301,914 |
72,620,443,738 |
56,064,666,410 |
60,224,956,046 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
8,926,539,081 |
8,256,135,672 |
10,428,064,496 |
15,896,757,654 |
|
7. Chi phí tài chính |
12,666,350,435 |
8,089,547,910 |
8,716,344,240 |
8,607,791,155 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,570,237,622 |
4,711,868,313 |
4,866,975,500 |
3,826,836,206 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
11,084,933,505 |
14,683,632,677 |
15,029,080,561 |
15,265,184,999 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
14,045,099,859 |
15,204,085,193 |
15,390,619,525 |
15,358,561,396 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
19,984,457,196 |
42,899,313,630 |
27,356,686,580 |
36,890,176,150 |
|
12. Thu nhập khác |
1,186,010,513 |
1,960,195,224 |
1,627,598,239 |
1,161,763,359 |
|
13. Chi phí khác |
1,033,333,271 |
1,172,744,149 |
1,041,590,623 |
1,137,905,510 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
152,677,242 |
787,451,075 |
586,007,616 |
23,857,849 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
20,137,134,438 |
43,686,764,705 |
27,942,694,196 |
36,914,033,999 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
486,811,337 |
12,198,094,051 |
4,464,896,276 |
7,438,979,344 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
3,821,472,438 |
-1,800,595,222 |
1,300,595,222 |
-341,022,686 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
15,828,850,663 |
33,289,265,876 |
22,177,202,698 |
29,816,077,341 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
15,828,850,663 |
33,289,265,876 |
22,177,202,698 |
29,816,077,341 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
1,484 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|