1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
344,205,759,447 |
173,527,926,355 |
176,762,319,254 |
129,140,684,793 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
344,205,759,447 |
173,527,926,355 |
176,762,319,254 |
129,140,684,793 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
211,707,446,191 |
141,515,832,464 |
97,506,978,686 |
84,761,549,252 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
132,498,313,256 |
32,012,093,891 |
79,255,340,568 |
44,379,135,541 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
771,000,502 |
255,094,002,601 |
69,084,410 |
2,828,722,638 |
|
7. Chi phí tài chính |
18,749,591,824 |
48,782,967,887 |
21,542,730,728 |
13,280,917,227 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
23,727,882,062 |
21,784,568,140 |
17,640,635,628 |
26,815,957,527 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-6,183,307,921 |
-17,683,181 |
-3,124,808,060 |
3,191,134,264 |
|
9. Chi phí bán hàng |
3,732,746,502 |
3,248,526,371 |
4,079,972,255 |
4,297,755,500 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,203,153,419 |
16,365,258,360 |
10,183,158,368 |
9,810,767,201 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
93,400,514,092 |
218,691,660,693 |
40,393,755,567 |
23,009,552,515 |
|
12. Thu nhập khác |
47,301,656 |
851,390,405 |
161,271,989 |
736,270,057 |
|
13. Chi phí khác |
191,143,262 |
92,074,938 |
35,843,712 |
57,444,502 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-143,841,606 |
759,315,467 |
125,428,277 |
678,825,555 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
93,256,672,486 |
219,450,976,160 |
40,519,183,844 |
23,688,378,070 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
21,199,930,504 |
47,335,346,512 |
9,028,629,669 |
3,583,037,005 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
532,499,746 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
72,056,741,982 |
171,583,129,902 |
31,490,554,175 |
20,105,341,065 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
72,027,726,449 |
171,981,662,845 |
31,948,870,573 |
19,962,313,359 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
29,015,533 |
-398,532,943 |
-458,316,398 |
143,027,706 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|