MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Phát triển nhà Bà Rịa-Vũng Tàu (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 344,205,759,447 173,527,926,355 176,762,319,254 129,140,684,793
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 344,205,759,447 173,527,926,355 176,762,319,254 129,140,684,793
4. Giá vốn hàng bán 211,707,446,191 141,515,832,464 97,506,978,686 84,761,549,252
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 132,498,313,256 32,012,093,891 79,255,340,568 44,379,135,541
6. Doanh thu hoạt động tài chính 771,000,502 255,094,002,601 69,084,410 2,828,722,638
7. Chi phí tài chính 18,749,591,824 48,782,967,887 21,542,730,728 13,280,917,227
- Trong đó: Chi phí lãi vay 23,727,882,062 21,784,568,140 17,640,635,628 26,815,957,527
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -6,183,307,921 -17,683,181 -3,124,808,060 3,191,134,264
9. Chi phí bán hàng 3,732,746,502 3,248,526,371 4,079,972,255 4,297,755,500
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,203,153,419 16,365,258,360 10,183,158,368 9,810,767,201
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 93,400,514,092 218,691,660,693 40,393,755,567 23,009,552,515
12. Thu nhập khác 47,301,656 851,390,405 161,271,989 736,270,057
13. Chi phí khác 191,143,262 92,074,938 35,843,712 57,444,502
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -143,841,606 759,315,467 125,428,277 678,825,555
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 93,256,672,486 219,450,976,160 40,519,183,844 23,688,378,070
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 21,199,930,504 47,335,346,512 9,028,629,669 3,583,037,005
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 532,499,746
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 72,056,741,982 171,583,129,902 31,490,554,175 20,105,341,065
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 72,027,726,449 171,981,662,845 31,948,870,573 19,962,313,359
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 29,015,533 -398,532,943 -458,316,398 143,027,706
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.