TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,107,737,256,462 |
2,271,433,735,874 |
2,352,108,338,875 |
2,368,618,029,113 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
12,753,163,470 |
11,542,397,498 |
12,172,796,681 |
10,533,774,498 |
|
1. Tiền |
12,753,163,470 |
11,542,397,498 |
12,172,796,681 |
10,533,774,498 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
96,341,617,332 |
71,590,101,632 |
67,749,352,532 |
83,349,349,332 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
110,434,487,332 |
111,442,477,635 |
111,442,477,635 |
113,422,443,135 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-14,489,470,000 |
-40,248,976,003 |
-44,089,725,103 |
-30,469,693,803 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
396,600,000 |
396,600,000 |
396,600,000 |
396,600,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,199,992,752,755 |
1,088,650,554,008 |
1,132,905,672,539 |
1,113,359,782,587 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
756,680,667,150 |
703,687,852,136 |
739,643,742,415 |
702,971,737,440 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
395,051,889,656 |
337,377,288,437 |
353,682,008,186 |
360,233,021,766 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
10,500,000,000 |
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
54,585,276,794 |
43,787,486,930 |
46,232,096,854 |
56,561,402,247 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-6,325,080,845 |
-6,702,073,495 |
-6,652,174,916 |
-6,406,378,866 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,785,990,159,129 |
1,091,525,585,650 |
1,130,622,198,226 |
1,154,537,566,757 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,786,289,206,748 |
1,091,824,633,269 |
1,130,921,245,845 |
1,154,836,614,376 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-299,047,619 |
-299,047,619 |
-299,047,619 |
-299,047,619 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
12,659,563,776 |
8,125,097,086 |
8,658,318,897 |
6,837,555,939 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,498,939,758 |
7,803,676,525 |
8,220,434,279 |
6,780,525,092 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
10,137,026,546 |
263,968,284 |
263,392,878 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
23,597,472 |
57,452,277 |
174,491,740 |
57,030,847 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,514,312,390,008 |
2,150,533,893,179 |
2,153,337,929,792 |
2,177,789,870,368 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
22,320,000 |
22,320,000 |
22,320,000 |
22,320,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
22,320,000 |
22,320,000 |
22,320,000 |
22,320,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
331,390,171,497 |
327,580,387,031 |
324,466,494,878 |
320,804,091,302 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
330,290,424,093 |
326,533,496,297 |
323,472,460,814 |
319,862,757,492 |
|
- Nguyên giá |
423,364,998,730 |
423,532,096,912 |
424,070,146,912 |
422,531,600,239 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-93,074,574,637 |
-96,998,600,615 |
-100,597,686,098 |
-102,668,842,747 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,099,747,404 |
1,046,890,734 |
994,034,064 |
941,333,810 |
|
- Nguyên giá |
1,700,353,392 |
1,700,353,392 |
1,700,353,392 |
1,700,353,392 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-600,605,988 |
-653,462,658 |
-706,319,328 |
-759,019,582 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
66,172,525,578 |
59,873,981,808 |
59,249,649,584 |
58,846,268,811 |
|
- Nguyên giá |
79,219,300,186 |
73,324,137,189 |
73,103,185,738 |
73,103,185,738 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,046,774,608 |
-13,450,155,381 |
-13,853,536,154 |
-14,256,916,927 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
992,950,181,234 |
1,071,967,218,584 |
1,082,831,658,700 |
1,092,883,151,046 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
991,340,281,490 |
1,070,357,318,840 |
1,081,221,758,956 |
1,091,273,251,302 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,609,899,744 |
1,609,899,744 |
1,609,899,744 |
1,609,899,744 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
116,538,438,287 |
686,626,314,533 |
683,314,556,473 |
701,505,690,737 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
103,074,438,287 |
673,162,314,533 |
669,850,556,473 |
688,041,690,737 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
13,464,000,000 |
13,464,000,000 |
13,464,000,000 |
13,464,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,238,753,412 |
4,463,671,223 |
3,453,250,157 |
3,728,348,472 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,096,551,908 |
3,853,969,465 |
2,799,358,109 |
3,074,456,424 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,142,201,504 |
609,701,758 |
653,892,048 |
653,892,048 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,622,049,646,470 |
4,421,967,629,053 |
4,505,446,268,667 |
4,546,407,899,481 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,929,744,528,542 |
2,558,061,564,398 |
2,610,183,862,262 |
2,679,230,750,267 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,965,575,792,913 |
1,588,026,126,674 |
1,672,812,301,185 |
1,662,280,007,479 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
161,978,544,422 |
137,102,897,815 |
120,693,119,088 |
118,510,680,435 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
161,659,615,691 |
94,063,621,028 |
134,890,576,129 |
179,370,546,853 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
193,954,082,410 |
247,572,362,792 |
249,402,906,312 |
259,217,822,749 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,457,203,046 |
10,839,152,428 |
3,179,441,983 |
2,902,189,345 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,774,780,150 |
17,561,356,547 |
24,496,895,162 |
27,764,786,316 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
127,644,612 |
73,849,073 |
50,509,258 |
45,854,545 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
661,312,533,294 |
335,059,472,895 |
354,557,905,704 |
356,512,509,531 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
747,131,835,587 |
721,810,481,389 |
768,567,252,870 |
660,694,156,006 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
987,130,420 |
407,388,622 |
394,585,041 |
407,388,622 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
27,192,423,281 |
23,535,544,085 |
16,579,109,638 |
56,854,073,077 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
964,168,735,629 |
970,035,437,724 |
937,371,561,077 |
1,016,950,742,788 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,570,900,374 |
1,570,900,374 |
1,513,160,374 |
1,485,270,374 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
962,190,446,633 |
968,464,537,350 |
935,858,400,703 |
1,015,465,472,414 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
407,388,622 |
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,692,305,117,928 |
1,863,906,064,655 |
1,895,262,406,405 |
1,867,177,149,214 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,692,305,117,928 |
1,863,906,064,655 |
1,895,262,406,405 |
1,867,177,149,214 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,080,856,930,000 |
1,080,856,930,000 |
1,080,856,930,000 |
1,351,048,810,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,080,856,930,000 |
1,080,856,930,000 |
1,080,856,930,000 |
1,351,048,810,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
99,332,644,431 |
99,332,644,431 |
99,332,644,431 |
99,332,644,431 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
158,173,858,021 |
158,173,858,021 |
158,173,858,021 |
200,918,847,838 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
331,039,773,455 |
503,039,253,125 |
534,836,891,778 |
194,842,846,523 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
247,534,821,893 |
83,520,702,271 |
502,888,021,205 |
142,931,662,591 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
83,504,951,562 |
419,518,550,854 |
31,948,870,573 |
51,911,183,932 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
22,901,912,021 |
22,503,379,078 |
22,062,082,175 |
21,034,000,422 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,622,049,646,470 |
4,421,967,629,053 |
4,505,446,268,667 |
4,546,407,899,481 |
|