1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
58,213,532,649 |
271,763,719,050 |
88,861,479,351 |
102,068,880,171 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
58,213,532,649 |
271,763,719,050 |
88,861,479,351 |
102,068,880,171 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
47,710,916,694 |
197,834,476,010 |
75,431,283,944 |
93,874,907,193 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
10,502,615,955 |
73,929,243,040 |
13,430,195,407 |
8,193,972,978 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
347,062,979 |
1,484,830,169 |
3,285,589,577 |
2,323,608,703 |
|
7. Chi phí tài chính |
274,327,567 |
4,007,831,197 |
6,625,273 |
27,424,657 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,557,720,373 |
33,791,323,093 |
4,940,089,937 |
4,113,207,494 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,502,758,286 |
8,223,758,923 |
5,776,381,178 |
6,861,144,697 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,514,872,708 |
29,391,159,996 |
5,992,688,596 |
-484,195,167 |
|
12. Thu nhập khác |
279,090,909 |
2,001,386,905 |
3,792,790,684 |
3,960,061,436 |
|
13. Chi phí khác |
614,255,803 |
500,690,273 |
3,410,136,994 |
2,660,630,079 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-335,164,894 |
1,500,696,632 |
382,653,690 |
1,299,431,357 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,179,707,814 |
30,891,856,628 |
6,375,342,286 |
815,236,190 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,281,427,014 |
8,316,673,250 |
2,000,433,254 |
322,781,430 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,898,280,800 |
22,575,183,378 |
4,374,909,032 |
492,454,760 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,032,620,933 |
13,045,733,326 |
2,134,411,344 |
328,499,679 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
865,659,867 |
9,529,450,052 |
2,240,497,688 |
163,955,081 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|