1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
13,317,999,985 |
13,001,957,638 |
5,737,162,649 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
111,474,748 |
560,860,833 |
29,493,516 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
13,206,525,237 |
12,441,096,805 |
5,707,669,133 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
13,088,202,294 |
12,894,884,822 |
5,800,080,263 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
118,322,943 |
-453,788,017 |
-92,411,130 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
263,743,721 |
275,918,644 |
237,072,337 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
|
8,493,150 |
2,465,754 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
2,465,754 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
308,293,414 |
435,510,460 |
206,461,439 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
654,985,482 |
788,262,134 |
743,548,793 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-581,212,232 |
-1,410,135,117 |
-807,814,779 |
|
|
12. Thu nhập khác |
|
1,923,400 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
18,739 |
300,651 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-18,739 |
1,622,749 |
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-581,230,971 |
-1,408,512,368 |
-807,814,779 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-60,276,220 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-520,954,751 |
-1,408,512,368 |
-807,814,779 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-520,954,751 |
-1,408,512,368 |
-807,814,779 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|