MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 13,317,999,985 13,001,957,638 5,737,162,649
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 111,474,748 560,860,833 29,493,516
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 13,206,525,237 12,441,096,805 5,707,669,133
4. Giá vốn hàng bán 13,088,202,294 12,894,884,822 5,800,080,263
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 118,322,943 -453,788,017 -92,411,130
6. Doanh thu hoạt động tài chính 263,743,721 275,918,644 237,072,337
7. Chi phí tài chính 8,493,150 2,465,754
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,465,754
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 308,293,414 435,510,460 206,461,439
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 654,985,482 788,262,134 743,548,793
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -581,212,232 -1,410,135,117 -807,814,779
12. Thu nhập khác 1,923,400
13. Chi phí khác 18,739 300,651
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -18,739 1,622,749
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -581,230,971 -1,408,512,368 -807,814,779
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -60,276,220
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -520,954,751 -1,408,512,368 -807,814,779
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -520,954,751 -1,408,512,368 -807,814,779
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.