MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 29,209,444,938 30,803,658,736 27,376,385,530
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,101,940,938 1,105,140,315 817,427,089
1. Tiền 2,101,940,938 1,105,140,315 817,427,089
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 15,300,000,000 15,300,000,000 13,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 15,300,000,000 15,300,000,000 13,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 11,094,732,009 13,706,921,230 12,655,094,796
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 10,847,571,360 11,842,437,228 9,486,872,686
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 918,661,545 2,922,632,971
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 680,697,170 1,377,358,978 664,045,660
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -433,536,521 -431,536,521 -418,456,521
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 522,527,285 469,737,372 207,383,610
1. Hàng tồn kho 522,527,285 469,737,372 207,383,610
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 190,244,706 221,859,819 196,480,035
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 129,666,170 161,281,283 135,901,499
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 60,578,536 60,578,536 60,578,536
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 12,488,477,258 12,530,738,708 11,755,451,483
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,000,000 1,000,000 1,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,000,000 1,000,000 1,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 10,253,898,853 10,616,116,477 10,160,364,701
1. Tài sản cố định hữu hình 10,128,379,226 10,492,316,297 10,038,283,968
- Nguyên giá 39,628,170,813 40,419,754,146 40,419,754,146
- Giá trị hao mòn lũy kế -29,499,791,587 -29,927,437,849 -30,381,470,178
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 125,519,627 123,800,180 122,080,733
- Nguyên giá 285,410,000 285,410,000 285,410,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -159,890,373 -161,609,820 -163,329,267
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,233,578,405 1,913,622,231 1,594,086,782
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,233,578,405 1,913,622,231 1,594,086,782
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 41,697,922,196 43,334,397,444 39,131,837,013
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,851,033,855 4,896,021,471 1,497,792,347
I. Nợ ngắn hạn 1,851,033,855 4,896,021,471 1,497,792,347
1. Phải trả người bán ngắn hạn 964,985,499 1,743,858,355 654,638,352
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 318,067,121 61,270,636 290,183,192
4. Phải trả người lao động 113,006,932 1,558,091,161 381,949,881
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 9,259,259
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 435,377,354 521,004,370 149,964,714
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,000,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 19,596,949 11,796,949 11,796,949
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 39,846,888,341 38,438,375,973 37,634,044,666
I. Vốn chủ sở hữu 39,846,888,341 38,438,375,973 37,634,044,666
1. Vốn góp của chủ sở hữu 20,163,850,000 20,163,850,000 20,163,850,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 20,163,850,000 20,163,850,000 20,163,850,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 11,520,577,295 11,520,577,295 11,520,577,295
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 8,510,310,915 8,510,310,915 8,510,310,915
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -347,849,869 -1,756,362,237 -2,560,693,544
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -1,752,878,765
- LNST chưa phân phối kỳ này -347,849,869 -1,756,362,237 -807,814,779
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 41,697,922,196 43,334,397,444 39,131,837,013
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.