1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
183,259,504,749 |
258,369,948,100 |
192,781,378,518 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
183,259,504,749 |
258,369,948,100 |
192,781,378,518 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
164,165,152,718 |
230,008,749,476 |
172,584,216,799 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
19,094,352,031 |
28,361,198,624 |
20,197,161,719 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
836,266,836 |
898,485,304 |
755,468,341 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
3,218,164,586 |
3,014,756,029 |
3,021,964,207 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,218,164,586 |
3,014,756,029 |
3,021,964,207 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
91,796,862 |
214,345,611 |
109,895,089 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
670,067,198 |
-2,466,387,684 |
934,578,435 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
15,950,590,221 |
28,496,969,972 |
16,886,192,329 |
|
|
12. Thu nhập khác |
|
100,160 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
10,000 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
90,160 |
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
15,950,590,221 |
28,497,060,132 |
16,886,192,329 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,175,244,971 |
5,888,413,861 |
2,618,461,325 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
12,775,345,250 |
22,608,646,271 |
14,267,731,004 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
12,775,345,250 |
22,608,646,271 |
14,267,731,004 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
404 |
612 |
386 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|