TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
556,410,448,615 |
572,380,218,604 |
577,766,813,793 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
15,762,828,589 |
61,806,193,040 |
19,415,143,209 |
|
|
1. Tiền |
15,762,828,589 |
50,356,193,040 |
19,415,143,209 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
11,450,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
76,828,200,000 |
58,828,200,000 |
58,828,200,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
76,828,200,000 |
58,828,200,000 |
58,828,200,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
202,889,693,115 |
164,041,970,800 |
187,537,602,354 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
183,901,245,740 |
138,244,164,006 |
155,521,330,305 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
21,370,310,153 |
24,652,301,776 |
30,135,414,531 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,186,382,761 |
1,145,505,018 |
1,880,857,518 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,568,245,539 |
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
251,155,518,855 |
277,903,394,861 |
306,023,840,255 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
251,155,518,855 |
277,903,394,861 |
306,023,840,255 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,774,208,056 |
9,800,459,903 |
5,962,027,975 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
9,774,208,056 |
9,800,459,903 |
5,962,027,975 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
209,071,204,453 |
203,053,913,850 |
199,499,286,020 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
104,065,905,563 |
196,962,067,898 |
190,951,102,718 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
92,247,937,309 |
185,144,099,644 |
179,133,134,464 |
|
|
- Nguyên giá |
122,108,006,515 |
221,046,455,866 |
218,579,839,949 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-29,860,069,206 |
-35,902,356,222 |
-39,446,705,485 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
11,817,968,254 |
11,817,968,254 |
11,817,968,254 |
|
|
- Nguyên giá |
11,817,968,254 |
11,817,968,254 |
11,817,968,254 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
100,076,166,306 |
1,137,716,955 |
1,137,716,957 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
100,076,166,306 |
1,137,716,955 |
1,137,716,957 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,929,132,584 |
4,954,128,997 |
7,410,466,345 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,929,132,584 |
4,954,128,997 |
7,410,466,345 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
765,481,653,068 |
775,434,132,454 |
777,266,099,813 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
320,636,394,040 |
322,967,562,705 |
311,344,162,202 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
320,636,394,040 |
322,967,562,705 |
311,344,162,202 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
133,568,059,607 |
131,967,708,389 |
120,233,179,799 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
880,771,227 |
966,949,459 |
975,573,559 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
18,725,590,187 |
22,614,004,048 |
22,637,845,654 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
184,168,576 |
184,168,576 |
96,197,482 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
300,286,983 |
271,520,007 |
539,231,312 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
164,259,747,449 |
164,245,442,215 |
164,144,364,385 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,717,770,011 |
2,717,770,011 |
2,717,770,011 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
444,845,259,028 |
452,466,569,749 |
465,921,937,611 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
444,845,259,028 |
452,466,569,749 |
465,921,937,611 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
315,898,020,000 |
369,588,160,000 |
369,588,160,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
315,898,020,000 |
369,588,160,000 |
369,588,160,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-1,100,000 |
-1,100,000 |
-1,100,000 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,982,689,911 |
3,982,689,911 |
3,982,689,911 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
124,965,649,117 |
78,896,819,838 |
92,352,187,700 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
95,679,787,255 |
27,163,831,919 |
78,084,456,696 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
29,285,861,862 |
51,732,987,919 |
14,267,731,004 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
765,481,653,068 |
775,434,132,454 |
777,266,099,813 |
|
|