1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
14,978,540,791 |
15,767,274,515 |
16,124,949,370 |
18,790,251,376 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
14,978,540,791 |
15,767,274,515 |
16,124,949,370 |
18,790,251,376 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
9,835,558,455 |
11,975,442,479 |
12,936,724,344 |
13,056,235,209 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,142,982,336 |
3,791,832,036 |
3,188,225,026 |
5,734,016,167 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
10,268,506,834 |
10,256,965,017 |
9,740,498,585 |
8,277,318,496 |
|
7. Chi phí tài chính |
-8,688,273,129 |
-788,440,588 |
4,341,597 |
-3,182,404,150 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
590,847 |
|
96,751 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
2,218,395,422 |
1,096,680,002 |
245,218,390 |
137,768,965 |
|
9. Chi phí bán hàng |
15,500,000 |
49,151,500 |
145,872,987 |
61,245,719 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,067,464,917 |
1,421,554,007 |
1,706,296,341 |
1,508,601,917 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
24,235,192,804 |
14,463,212,136 |
11,317,431,076 |
15,761,660,142 |
|
12. Thu nhập khác |
825,928,912 |
614,230,211 |
1,094,226,923 |
715,012,042 |
|
13. Chi phí khác |
22,500,000 |
10,403,226 |
2,708,362 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
803,428,912 |
603,826,985 |
1,091,518,561 |
715,012,042 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
25,038,621,716 |
15,067,039,121 |
12,408,949,637 |
16,476,672,184 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,514,973,825 |
2,768,264,965 |
1,906,158,837 |
3,276,575,775 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-14,867,051 |
171,817 |
64,981 |
265,183 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
20,538,514,942 |
12,298,602,339 |
10,502,725,819 |
13,199,831,226 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
20,538,514,942 |
12,298,602,339 |
10,502,725,819 |
13,199,831,226 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
993 |
595 |
508 |
638 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|