TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
507,781,345,193 |
511,528,992,344 |
507,570,294,774 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
39,130,825,858 |
6,700,538,962 |
7,462,364,857 |
|
|
1. Tiền |
2,528,825,858 |
3,219,538,962 |
7,462,364,857 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
36,602,000,000 |
3,481,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
418,832,821,907 |
455,112,261,840 |
445,043,268,945 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
63,281,741,300 |
83,352,930,100 |
79,821,572,328 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-9,196,365,704 |
-8,874,866,700 |
-5,225,978,248 |
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
364,747,446,311 |
380,634,198,440 |
370,447,674,865 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
48,124,390,133 |
48,478,154,370 |
53,835,733,979 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
35,398,966,677 |
38,213,316,174 |
45,603,400,407 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
42,046,501 |
25,500,000 |
|
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
12,683,376,955 |
10,239,338,196 |
8,232,333,572 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,404,198,702 |
917,037,959 |
933,955,375 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
1,404,198,702 |
917,037,959 |
933,955,375 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
289,108,593 |
320,999,213 |
294,971,618 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
289,108,593 |
320,999,213 |
294,971,618 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
235,936,013,287 |
235,326,306,173 |
233,985,248,426 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,126,660,616 |
2,956,125,370 |
2,785,590,124 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,125,468,116 |
2,954,932,870 |
2,784,397,624 |
|
|
- Nguyên giá |
8,559,503,878 |
8,559,503,878 |
8,559,503,878 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,434,035,762 |
-5,604,571,008 |
-5,775,106,254 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,192,500 |
1,192,500 |
1,192,500 |
|
|
- Nguyên giá |
42,930,000 |
42,930,000 |
42,930,000 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-41,737,500 |
-41,737,500 |
-41,737,500 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
57,422,264,037 |
56,410,140,713 |
55,194,971,837 |
|
|
- Nguyên giá |
152,763,823,551 |
152,957,200,265 |
152,957,200,265 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-95,341,559,514 |
-96,547,059,552 |
-97,762,228,428 |
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
170,306,778,067 |
168,859,925,228 |
168,997,694,193 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
160,806,778,067 |
159,359,925,228 |
159,497,694,193 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
9,500,000,000 |
9,500,000,000 |
9,500,000,000 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,080,310,567 |
7,100,114,862 |
7,006,992,272 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,080,310,567 |
7,100,114,862 |
7,006,992,272 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
743,717,358,480 |
746,855,298,517 |
741,555,543,200 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
30,277,266,669 |
45,290,269,115 |
26,831,395,176 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
26,847,549,511 |
42,072,273,526 |
23,604,781,560 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
674,540,455 |
1,212,862,469 |
776,467,192 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
685,456,469 |
1,300,000 |
273,056,263 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
11,114,108,683 |
4,905,755,616 |
3,838,078,594 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
1,549,103,679 |
2,696,912,296 |
1,470,628,905 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,803,131,957 |
1,606,160,458 |
796,795,809 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
1,454,545,455 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,491,985,129 |
23,568,992,279 |
7,976,760,601 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
448,932,731 |
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,080,290,408 |
8,080,290,408 |
7,018,448,741 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,429,717,158 |
3,217,995,589 |
3,226,613,616 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
284,740,926 |
282,927,290 |
281,113,654 |
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,849,236,310 |
2,639,263,397 |
2,649,429,877 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
295,739,922 |
295,804,902 |
296,070,085 |
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
713,440,091,811 |
701,565,029,402 |
714,724,148,024 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
713,440,091,811 |
701,565,029,402 |
714,724,148,024 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
206,857,170,000 |
206,857,170,000 |
206,857,170,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
206,857,170,000 |
206,857,170,000 |
206,857,170,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
45,565,123 |
45,565,123 |
45,565,123 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
54,136,246,437 |
54,136,246,437 |
54,136,246,437 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
10,235,829,384 |
10,235,829,384 |
10,235,829,384 |
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
442,165,280,867 |
430,290,218,458 |
443,449,337,080 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
394,049,611,556 |
392,357,540,328 |
430,249,505,854 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
48,115,669,311 |
37,932,678,130 |
13,199,831,226 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
743,717,358,480 |
746,855,298,517 |
741,555,543,200 |
|
|