MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xây dựng Số 3 Hải Phòng (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 507,781,345,193 511,528,992,344 507,570,294,774
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 39,130,825,858 6,700,538,962 7,462,364,857
1. Tiền 2,528,825,858 3,219,538,962 7,462,364,857
2. Các khoản tương đương tiền 36,602,000,000 3,481,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 418,832,821,907 455,112,261,840 445,043,268,945
1. Chứng khoán kinh doanh 63,281,741,300 83,352,930,100 79,821,572,328
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -9,196,365,704 -8,874,866,700 -5,225,978,248
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 364,747,446,311 380,634,198,440 370,447,674,865
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 48,124,390,133 48,478,154,370 53,835,733,979
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 35,398,966,677 38,213,316,174 45,603,400,407
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 42,046,501 25,500,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 12,683,376,955 10,239,338,196 8,232,333,572
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,404,198,702 917,037,959 933,955,375
1. Hàng tồn kho 1,404,198,702 917,037,959 933,955,375
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 289,108,593 320,999,213 294,971,618
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 289,108,593 320,999,213 294,971,618
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 235,936,013,287 235,326,306,173 233,985,248,426
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 3,126,660,616 2,956,125,370 2,785,590,124
1. Tài sản cố định hữu hình 3,125,468,116 2,954,932,870 2,784,397,624
- Nguyên giá 8,559,503,878 8,559,503,878 8,559,503,878
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,434,035,762 -5,604,571,008 -5,775,106,254
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,192,500 1,192,500 1,192,500
- Nguyên giá 42,930,000 42,930,000 42,930,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -41,737,500 -41,737,500 -41,737,500
III. Bất động sản đầu tư 57,422,264,037 56,410,140,713 55,194,971,837
- Nguyên giá 152,763,823,551 152,957,200,265 152,957,200,265
- Giá trị hao mòn lũy kế -95,341,559,514 -96,547,059,552 -97,762,228,428
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 170,306,778,067 168,859,925,228 168,997,694,193
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 160,806,778,067 159,359,925,228 159,497,694,193
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 9,500,000,000 9,500,000,000 9,500,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 5,080,310,567 7,100,114,862 7,006,992,272
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,080,310,567 7,100,114,862 7,006,992,272
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 743,717,358,480 746,855,298,517 741,555,543,200
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 30,277,266,669 45,290,269,115 26,831,395,176
I. Nợ ngắn hạn 26,847,549,511 42,072,273,526 23,604,781,560
1. Phải trả người bán ngắn hạn 674,540,455 1,212,862,469 776,467,192
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 685,456,469 1,300,000 273,056,263
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11,114,108,683 4,905,755,616 3,838,078,594
4. Phải trả người lao động 1,549,103,679 2,696,912,296 1,470,628,905
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,803,131,957 1,606,160,458 796,795,809
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,454,545,455
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,491,985,129 23,568,992,279 7,976,760,601
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 448,932,731
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,080,290,408 8,080,290,408 7,018,448,741
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,429,717,158 3,217,995,589 3,226,613,616
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 284,740,926 282,927,290 281,113,654
7. Phải trả dài hạn khác 2,849,236,310 2,639,263,397 2,649,429,877
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 295,739,922 295,804,902 296,070,085
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 713,440,091,811 701,565,029,402 714,724,148,024
I. Vốn chủ sở hữu 713,440,091,811 701,565,029,402 714,724,148,024
1. Vốn góp của chủ sở hữu 206,857,170,000 206,857,170,000 206,857,170,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 206,857,170,000 206,857,170,000 206,857,170,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 45,565,123 45,565,123 45,565,123
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 54,136,246,437 54,136,246,437 54,136,246,437
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 10,235,829,384 10,235,829,384 10,235,829,384
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 442,165,280,867 430,290,218,458 443,449,337,080
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 394,049,611,556 392,357,540,328 430,249,505,854
- LNST chưa phân phối kỳ này 48,115,669,311 37,932,678,130 13,199,831,226
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 743,717,358,480 746,855,298,517 741,555,543,200
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.