1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,893,346,407,060 |
2,190,636,642,411 |
1,650,919,949,666 |
2,160,208,650,706 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
56,672,704 |
61,529,258 |
21,242,074 |
286,626,905 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,893,289,734,356 |
2,190,575,113,153 |
1,650,898,707,592 |
2,159,922,023,801 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,853,366,945,733 |
2,137,116,533,410 |
1,629,561,102,479 |
2,060,089,819,351 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
39,922,788,623 |
53,458,579,743 |
21,337,605,113 |
99,832,204,450 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
30,812,912,844 |
20,032,333,427 |
113,686,782,432 |
46,180,659,087 |
|
7. Chi phí tài chính |
144,967,775,382 |
135,429,682,233 |
99,834,121,977 |
128,034,930,782 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
144,158,483,907 |
135,200,693,600 |
98,563,775,943 |
130,629,017,474 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-2,306,395,889 |
-32,462,805,228 |
1,444,802,771 |
-18,516,933,841 |
|
9. Chi phí bán hàng |
7,930,227,381 |
16,803,151,412 |
6,625,537,206 |
6,548,202,960 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
78,532,443,507 |
-223,021,052,825 |
-21,114,883,939 |
-220,060,561,334 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-163,001,140,692 |
111,816,327,122 |
51,124,415,072 |
212,973,357,288 |
|
12. Thu nhập khác |
2,629,488,747 |
17,871,571,490 |
7,263,733,917 |
526,886,555,070 |
|
13. Chi phí khác |
2,956,846,103 |
20,405,738,380 |
4,044,885,256 |
12,239,984,570 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-327,357,356 |
-2,534,166,890 |
3,218,848,661 |
514,646,570,500 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-163,328,498,048 |
109,282,160,232 |
54,343,263,733 |
727,619,927,788 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
561,054,188 |
4,415,098,870 |
50,765,499 |
8,126,674,952 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
6,469,383,654 |
3,571,778,314 |
-2,258,832,312 |
35,132,486,937 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-170,358,935,888 |
101,295,283,048 |
56,551,330,546 |
684,360,765,899 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-168,450,728,601 |
102,396,017,958 |
57,750,565,203 |
682,445,741,209 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-1,908,207,287 |
-1,100,734,910 |
-1,199,234,657 |
1,915,024,690 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|