TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
880,695,763,267 |
1,071,764,691,450 |
1,209,989,063,083 |
1,086,142,494,585 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
53,389,718,898 |
120,230,008,269 |
113,451,125,920 |
130,084,954,303 |
|
1. Tiền |
53,389,718,898 |
107,124,319,228 |
90,244,115,859 |
121,082,817,317 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
13,105,689,041 |
23,207,010,061 |
9,002,136,986 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
207,400,129,327 |
212,817,613,319 |
366,815,999,742 |
272,654,844,360 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
97,573,481,829 |
93,792,846,281 |
217,834,221,403 |
146,397,625,390 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
20,007,151,473 |
37,984,064,404 |
43,228,029,833 |
44,428,893,971 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
90,881,090,295 |
82,102,296,904 |
106,815,342,776 |
82,838,097,134 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,061,594,270 |
-1,061,594,270 |
-1,061,594,270 |
-1,009,772,135 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
582,718,992,705 |
696,117,033,963 |
690,093,106,440 |
636,405,873,373 |
|
1. Hàng tồn kho |
588,864,388,766 |
702,457,355,015 |
695,545,518,022 |
641,858,284,955 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-6,145,396,061 |
-6,340,321,052 |
-5,452,411,582 |
-5,452,411,582 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
37,186,922,337 |
42,600,035,899 |
39,628,830,981 |
46,996,822,549 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
9,780,971,791 |
5,452,494,493 |
6,929,750,181 |
8,551,142,680 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
27,162,570,809 |
36,581,988,116 |
31,784,857,879 |
37,886,029,826 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
243,379,737 |
565,553,290 |
914,222,921 |
559,650,043 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
959,576,247,631 |
934,523,127,247 |
892,549,145,151 |
909,332,206,643 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
4,129,438,612 |
4,764,438,612 |
6,074,438,612 |
5,834,438,612 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
2,475,438,612 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
2,475,438,612 |
2,475,438,612 |
2,475,438,612 |
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,654,000,000 |
2,289,000,000 |
3,599,000,000 |
3,359,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
407,287,396,367 |
381,310,311,778 |
341,001,722,303 |
353,692,879,353 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
396,319,234,547 |
370,389,314,731 |
330,127,890,029 |
342,866,211,852 |
|
- Nguyên giá |
576,836,821,353 |
549,915,667,901 |
509,078,658,452 |
519,758,756,882 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-180,517,586,806 |
-179,526,353,170 |
-178,950,768,423 |
-176,892,545,030 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
10,968,161,820 |
10,920,997,047 |
10,873,832,274 |
10,826,667,501 |
|
- Nguyên giá |
18,684,646,113 |
18,643,966,169 |
18,643,966,169 |
18,643,966,169 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,716,484,293 |
-7,722,969,122 |
-7,770,133,895 |
-7,817,298,668 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
469,195,962,094 |
469,195,962,094 |
469,195,962,094 |
469,195,962,094 |
|
- Nguyên giá |
469,195,962,094 |
469,195,962,094 |
469,195,962,094 |
469,195,962,094 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,250,000,000 |
1,250,000,000 |
1,817,820,000 |
7,120,344,078 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,250,000,000 |
1,250,000,000 |
1,817,820,000 |
7,120,344,078 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
77,713,450,558 |
78,002,414,763 |
74,459,202,142 |
73,488,582,506 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
11,769,667,519 |
13,602,535,428 |
12,949,445,775 |
15,057,727,909 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,957,834,355 |
4,178,561,614 |
4,053,069,608 |
3,738,798,801 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
62,985,948,684 |
60,221,317,721 |
57,456,686,759 |
54,692,055,796 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,840,272,010,898 |
2,006,287,818,697 |
2,102,538,208,234 |
1,995,474,701,228 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
712,749,478,267 |
842,283,926,244 |
868,772,314,257 |
770,608,697,791 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
709,142,821,162 |
839,432,091,925 |
867,420,479,938 |
769,941,611,817 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
38,962,367,424 |
44,697,519,251 |
54,592,298,198 |
73,744,271,748 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
92,946,012,462 |
54,892,244,624 |
55,452,330,072 |
40,577,126,705 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,884,200,152 |
10,643,747,508 |
14,059,805,895 |
14,834,169,704 |
|
4. Phải trả người lao động |
17,725,115,491 |
18,543,940,009 |
16,330,187,232 |
19,066,531,646 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
9,723,407,646 |
1,210,715,881 |
8,674,459,623 |
3,188,268,889 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
23,435,230,248 |
9,534,973,579 |
13,798,749,419 |
10,397,369,553 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
520,110,000,995 |
699,552,464,329 |
704,156,162,755 |
607,777,386,828 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
356,486,744 |
356,486,744 |
356,486,744 |
356,486,744 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,606,657,105 |
2,851,834,319 |
1,351,834,319 |
667,085,974 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
320,000,000 |
320,000,000 |
320,000,000 |
320,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
3,286,657,105 |
2,531,834,319 |
1,031,834,319 |
347,085,974 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,127,522,532,631 |
1,164,003,892,453 |
1,233,765,893,977 |
1,224,866,003,437 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,127,522,532,631 |
1,164,003,892,453 |
1,233,765,893,977 |
1,224,866,003,437 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
899,275,650,000 |
934,275,650,000 |
934,275,650,000 |
1,074,396,810,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
899,275,650,000 |
934,275,650,000 |
934,275,650,000 |
1,074,396,810,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
30,524,927,236 |
30,524,927,236 |
30,524,927,236 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
149,388,802,556 |
150,223,013,451 |
163,912,305,058 |
33,788,698,909 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
136,633,836,935 |
115,633,836,935 |
141,671,068,556 |
4,046,566,294 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
12,754,965,621 |
34,589,176,516 |
22,241,236,502 |
29,742,132,615 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
48,333,152,839 |
48,980,301,766 |
105,053,011,683 |
116,680,494,528 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,840,272,010,898 |
2,006,287,818,697 |
2,102,538,208,234 |
1,995,474,701,228 |
|