MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 880,695,763,267 1,071,764,691,450 1,209,989,063,083 1,086,142,494,585
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 53,389,718,898 120,230,008,269 113,451,125,920 130,084,954,303
1. Tiền 53,389,718,898 107,124,319,228 90,244,115,859 121,082,817,317
2. Các khoản tương đương tiền 13,105,689,041 23,207,010,061 9,002,136,986
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 207,400,129,327 212,817,613,319 366,815,999,742 272,654,844,360
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 97,573,481,829 93,792,846,281 217,834,221,403 146,397,625,390
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 20,007,151,473 37,984,064,404 43,228,029,833 44,428,893,971
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 90,881,090,295 82,102,296,904 106,815,342,776 82,838,097,134
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,061,594,270 -1,061,594,270 -1,061,594,270 -1,009,772,135
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 582,718,992,705 696,117,033,963 690,093,106,440 636,405,873,373
1. Hàng tồn kho 588,864,388,766 702,457,355,015 695,545,518,022 641,858,284,955
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -6,145,396,061 -6,340,321,052 -5,452,411,582 -5,452,411,582
V.Tài sản ngắn hạn khác 37,186,922,337 42,600,035,899 39,628,830,981 46,996,822,549
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 9,780,971,791 5,452,494,493 6,929,750,181 8,551,142,680
2. Thuế GTGT được khấu trừ 27,162,570,809 36,581,988,116 31,784,857,879 37,886,029,826
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 243,379,737 565,553,290 914,222,921 559,650,043
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 959,576,247,631 934,523,127,247 892,549,145,151 909,332,206,643
I. Các khoản phải thu dài hạn 4,129,438,612 4,764,438,612 6,074,438,612 5,834,438,612
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 2,475,438,612
2. Trả trước cho người bán dài hạn 2,475,438,612 2,475,438,612 2,475,438,612
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,654,000,000 2,289,000,000 3,599,000,000 3,359,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 407,287,396,367 381,310,311,778 341,001,722,303 353,692,879,353
1. Tài sản cố định hữu hình 396,319,234,547 370,389,314,731 330,127,890,029 342,866,211,852
- Nguyên giá 576,836,821,353 549,915,667,901 509,078,658,452 519,758,756,882
- Giá trị hao mòn lũy kế -180,517,586,806 -179,526,353,170 -178,950,768,423 -176,892,545,030
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 10,968,161,820 10,920,997,047 10,873,832,274 10,826,667,501
- Nguyên giá 18,684,646,113 18,643,966,169 18,643,966,169 18,643,966,169
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,716,484,293 -7,722,969,122 -7,770,133,895 -7,817,298,668
III. Bất động sản đầu tư 469,195,962,094 469,195,962,094 469,195,962,094 469,195,962,094
- Nguyên giá 469,195,962,094 469,195,962,094 469,195,962,094 469,195,962,094
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,250,000,000 1,250,000,000 1,817,820,000 7,120,344,078
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,250,000,000 1,250,000,000 1,817,820,000 7,120,344,078
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 77,713,450,558 78,002,414,763 74,459,202,142 73,488,582,506
1. Chi phí trả trước dài hạn 11,769,667,519 13,602,535,428 12,949,445,775 15,057,727,909
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,957,834,355 4,178,561,614 4,053,069,608 3,738,798,801
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 62,985,948,684 60,221,317,721 57,456,686,759 54,692,055,796
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,840,272,010,898 2,006,287,818,697 2,102,538,208,234 1,995,474,701,228
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 712,749,478,267 842,283,926,244 868,772,314,257 770,608,697,791
I. Nợ ngắn hạn 709,142,821,162 839,432,091,925 867,420,479,938 769,941,611,817
1. Phải trả người bán ngắn hạn 38,962,367,424 44,697,519,251 54,592,298,198 73,744,271,748
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 92,946,012,462 54,892,244,624 55,452,330,072 40,577,126,705
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,884,200,152 10,643,747,508 14,059,805,895 14,834,169,704
4. Phải trả người lao động 17,725,115,491 18,543,940,009 16,330,187,232 19,066,531,646
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 9,723,407,646 1,210,715,881 8,674,459,623 3,188,268,889
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 23,435,230,248 9,534,973,579 13,798,749,419 10,397,369,553
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 520,110,000,995 699,552,464,329 704,156,162,755 607,777,386,828
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 356,486,744 356,486,744 356,486,744 356,486,744
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,606,657,105 2,851,834,319 1,351,834,319 667,085,974
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 320,000,000 320,000,000 320,000,000 320,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 3,286,657,105 2,531,834,319 1,031,834,319 347,085,974
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,127,522,532,631 1,164,003,892,453 1,233,765,893,977 1,224,866,003,437
I. Vốn chủ sở hữu 1,127,522,532,631 1,164,003,892,453 1,233,765,893,977 1,224,866,003,437
1. Vốn góp của chủ sở hữu 899,275,650,000 934,275,650,000 934,275,650,000 1,074,396,810,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 899,275,650,000 934,275,650,000 934,275,650,000 1,074,396,810,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 30,524,927,236 30,524,927,236 30,524,927,236
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 149,388,802,556 150,223,013,451 163,912,305,058 33,788,698,909
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 136,633,836,935 115,633,836,935 141,671,068,556 4,046,566,294
- LNST chưa phân phối kỳ này 12,754,965,621 34,589,176,516 22,241,236,502 29,742,132,615
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 48,333,152,839 48,980,301,766 105,053,011,683 116,680,494,528
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,840,272,010,898 2,006,287,818,697 2,102,538,208,234 1,995,474,701,228
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.