1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
422,081,577,686 |
238,148,755,345 |
159,978,049,024 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
130,989,207 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
421,950,588,479 |
238,148,755,345 |
159,978,049,024 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
397,691,437,946 |
219,681,198,311 |
145,578,427,267 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
24,259,150,533 |
18,467,557,034 |
14,399,621,757 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,241,311,059 |
4,863,293,518 |
1,407,241,592 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
17,409,997,147 |
4,438,426,015 |
11,316,115,994 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,719,724,376 |
11,119,235,941 |
3,979,995,714 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,370,740,069 |
7,773,188,596 |
510,751,641 |
|
|
12. Thu nhập khác |
1,439,374,103 |
1,035,725,996 |
22,146,907 |
|
|
13. Chi phí khác |
|
273,638,597 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,439,374,103 |
762,087,399 |
22,146,907 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,810,114,172 |
8,535,275,995 |
532,898,548 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,112,710,818 |
248,250,308 |
106,579,710 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
645,956,204 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,697,403,354 |
7,641,069,483 |
426,318,838 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,697,403,354 |
7,641,069,483 |
426,318,838 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,504 |
2,447 |
137 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,504 |
2,447 |
137 |
|
|