1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
4,251,277,912 |
4,571,167,973 |
|
4,333,009,110 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
4,251,277,912 |
4,571,167,973 |
|
4,333,009,110 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,390,837,618 |
1,400,490,597 |
|
1,403,239,204 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,860,440,294 |
3,170,677,376 |
|
2,929,769,906 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,540,749,318 |
997,593,889 |
|
230,694,711 |
|
7. Chi phí tài chính |
406,116,176 |
32,878,726 |
|
20,830,895 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
38,002,586 |
32,851,726 |
|
20,830,895 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,821,064,984 |
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
974,728,470 |
|
786,995,544 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,174,008,452 |
3,160,664,069 |
|
2,352,638,178 |
|
12. Thu nhập khác |
243 |
312,437 |
|
7,196,658 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
4,201,721 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
243 |
312,437 |
|
2,994,937 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,174,008,695 |
3,160,976,506 |
|
2,355,633,115 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,174,008,695 |
3,160,976,506 |
|
2,355,633,115 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,174,008,695 |
3,160,976,506 |
|
2,355,633,115 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
12 |
33 |
|
25 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|