MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 4,421,739,991 4,212,150,471 4,251,277,912 4,571,167,973
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 4,421,739,991 4,212,150,471 4,251,277,912 4,571,167,973
4. Giá vốn hàng bán 1,408,310,225 1,326,765,661 1,390,837,618 1,400,490,597
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 3,013,429,766 2,885,384,810 2,860,440,294 3,170,677,376
6. Doanh thu hoạt động tài chính 15,135,579,342 3,920,000,228 3,540,749,318 997,593,889
7. Chi phí tài chính 49,072,946 43,646,597 406,116,176 32,878,726
- Trong đó: Chi phí lãi vay 48,304,307 43,646,597 38,002,586 32,851,726
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 619,358,755 4,821,064,984
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,244,941,162 974,728,470
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 16,854,995,000 6,142,379,686 1,174,008,452 3,160,664,069
12. Thu nhập khác 243 312,437
13. Chi phí khác
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 243 312,437
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 16,854,995,000 6,142,379,686 1,174,008,695 3,160,976,506
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 16,854,995,000 6,142,379,686 1,174,008,695 3,160,976,506
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 16,854,995,000 6,142,379,686 1,174,008,695 3,160,976,506
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 176 64 12 33
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.