MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 302,212,422,315 306,425,983,760 313,679,772,795
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 22,763,774,794 23,080,819,969 23,685,512,044
1. Tiền 22,763,774,794 23,080,819,969 23,685,512,044
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 279,154,336,650 283,050,852,920 289,696,405,942
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 15,898,569,500 18,775,675,506 16,407,675,506
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 220,614,100,000 220,621,250,000 220,558,143,130
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 40,000,000,000 40,000,000,000 50,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 7,450,140,000 8,462,400,264 7,539,060,156
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,808,472,850 -4,808,472,850 -4,808,472,850
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 294,310,871 294,310,871 297,854,809
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 294,310,871 294,310,871 297,854,809
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 769,376,924,432 768,152,126,936 764,593,556,060
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 82,212,750,963 82,047,154,776 81,715,962,402
1. Tài sản cố định hữu hình 3,386,710,963 3,221,114,776 2,889,922,402
- Nguyên giá 5,125,763,576 5,125,763,576 5,125,763,576
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,739,052,613 -1,904,648,800 -2,235,841,174
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 78,826,040,000 78,826,040,000 78,826,040,000
- Nguyên giá 78,826,040,000 78,826,040,000 78,826,040,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 272,691,683,178 271,632,481,869 269,514,079,251
- Nguyên giá 298,551,203,185 298,551,203,185 298,551,203,185
- Giá trị hao mòn lũy kế -25,859,520,007 -26,918,721,316 -29,037,123,934
IV. Tài sản dở dang dài hạn 945,047,728 945,047,728
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 945,047,728 945,047,728
V. Đầu tư tài chính dài hạn 413,527,442,563 413,527,442,563 413,363,514,407
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 393,048,589,422 393,048,589,422 393,048,589,422
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 24,029,410,000 24,029,410,000 24,029,410,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,550,556,859 -3,550,556,859 -3,714,485,015
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,071,589,346,747 1,074,578,110,696 1,078,273,328,855
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,715,197,280 4,542,984,723 3,883,308,579
I. Nợ ngắn hạn 4,097,597,280 3,925,384,723 3,265,708,579
1. Phải trả người bán ngắn hạn 912,044,480 933,247,352 787,497,836
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 133,986,374 52,912,233 50,623,269
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 430,713,397 731,741,059 751,414,228
4. Phải trả người lao động 203,190,000 104,095,000 87,844,217
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 150,000,000 150,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,346,063,020 1,262,189,079 1,357,929,029
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 921,600,000 691,200,000 230,400,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 617,600,000 617,600,000 617,600,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 617,600,000 617,600,000 617,600,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,066,874,149,467 1,070,035,125,973 1,074,390,020,276
I. Vốn chủ sở hữu 1,066,874,149,467 1,070,035,125,973 1,074,390,020,276
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,013,501,000,000 1,013,501,000,000 1,013,501,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,013,501,000,000 1,013,501,000,000 1,013,501,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -469,161,000 -469,161,000 -469,161,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -23,808,309,790 -23,808,309,790 -23,808,309,790
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 77,650,620,257 80,811,596,763 85,166,491,066
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 42,074,788,984 77,650,620,257 77,650,620,257
- LNST chưa phân phối kỳ này 35,575,831,273 3,160,976,506 7,515,870,809
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,071,589,346,747 1,074,578,110,696 1,078,273,328,855
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.