TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
292,817,793,755 |
300,430,618,787 |
302,212,422,315 |
306,425,983,760 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
53,012,641,183 |
53,177,301,495 |
22,763,774,794 |
23,080,819,969 |
|
1. Tiền |
53,012,641,183 |
53,177,301,495 |
22,763,774,794 |
23,080,819,969 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
239,510,841,701 |
246,959,006,421 |
279,154,336,650 |
283,050,852,920 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
21,040,619,891 |
24,290,119,891 |
15,898,569,500 |
18,775,675,506 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,650,000 |
132,430,000 |
220,614,100,000 |
220,621,250,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
155,500,000,000 |
155,500,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
64,067,544,660 |
68,135,429,380 |
7,450,140,000 |
8,462,400,264 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,098,972,850 |
-1,098,972,850 |
-4,808,472,850 |
-4,808,472,850 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
294,310,871 |
294,310,871 |
294,310,871 |
294,310,871 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
294,310,871 |
294,310,871 |
294,310,871 |
294,310,871 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
772,194,572,617 |
770,969,775,121 |
769,376,924,432 |
768,152,126,936 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
82,543,943,337 |
82,378,347,150 |
82,212,750,963 |
82,047,154,776 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,717,903,337 |
3,552,307,150 |
3,386,710,963 |
3,221,114,776 |
|
- Nguyên giá |
5,125,763,576 |
5,125,763,576 |
5,125,763,576 |
5,125,763,576 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,407,860,239 |
-1,573,456,426 |
-1,739,052,613 |
-1,904,648,800 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
78,826,040,000 |
78,826,040,000 |
78,826,040,000 |
78,826,040,000 |
|
- Nguyên giá |
78,826,040,000 |
78,826,040,000 |
78,826,040,000 |
78,826,040,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
274,810,085,796 |
273,750,884,487 |
272,691,683,178 |
271,632,481,869 |
|
- Nguyên giá |
298,551,203,185 |
298,551,203,185 |
298,551,203,185 |
298,551,203,185 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-23,741,117,389 |
-24,800,318,698 |
-25,859,520,007 |
-26,918,721,316 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
945,047,728 |
945,047,728 |
945,047,728 |
945,047,728 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
945,047,728 |
945,047,728 |
945,047,728 |
945,047,728 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
413,895,495,756 |
413,895,495,756 |
413,527,442,563 |
413,527,442,563 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
393,048,589,422 |
393,048,589,422 |
393,048,589,422 |
393,048,589,422 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
24,029,410,000 |
24,029,410,000 |
24,029,410,000 |
24,029,410,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,182,503,666 |
-3,182,503,666 |
-3,550,556,859 |
-3,550,556,859 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,065,012,366,372 |
1,071,400,393,908 |
1,071,589,346,747 |
1,074,578,110,696 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
5,088,847,286 |
5,334,495,136 |
4,715,197,280 |
4,542,984,723 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,549,647,286 |
4,256,095,136 |
4,097,597,280 |
3,925,384,723 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
887,768,480 |
897,847,530 |
912,044,480 |
933,247,352 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
64,126,724 |
105,496,804 |
133,986,374 |
52,912,233 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
833,074,353 |
1,219,188,029 |
430,713,397 |
731,741,059 |
|
4. Phải trả người lao động |
89,325,000 |
72,555,000 |
203,190,000 |
104,095,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
150,000,000 |
150,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,214,552,729 |
1,269,807,773 |
1,346,063,020 |
1,262,189,079 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
460,800,000 |
691,200,000 |
921,600,000 |
691,200,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,539,200,000 |
1,078,400,000 |
617,600,000 |
617,600,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,539,200,000 |
1,078,400,000 |
617,600,000 |
617,600,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,059,923,519,086 |
1,066,065,898,772 |
1,066,874,149,467 |
1,070,035,125,973 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,059,923,519,086 |
1,066,065,898,772 |
1,066,874,149,467 |
1,070,035,125,973 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,013,501,000,000 |
1,013,501,000,000 |
1,013,501,000,000 |
1,013,501,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,013,501,000,000 |
1,013,501,000,000 |
1,013,501,000,000 |
1,013,501,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-469,161,000 |
-469,161,000 |
-469,161,000 |
-469,161,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-23,808,309,790 |
-23,808,309,790 |
-23,808,309,790 |
-23,808,309,790 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
70,699,989,876 |
76,842,369,562 |
77,650,620,257 |
80,811,596,763 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
42,074,788,984 |
42,074,788,984 |
42,074,788,984 |
77,650,620,257 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
28,625,200,892 |
34,767,580,578 |
35,575,831,273 |
3,160,976,506 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,065,012,366,372 |
1,071,400,393,908 |
1,071,589,346,747 |
1,074,578,110,696 |
|