1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
85,998,747,849 |
72,178,448,098 |
70,701,393,820 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
200,000 |
200,000 |
200,000 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
85,998,547,849 |
72,178,248,098 |
70,701,193,820 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
74,970,043,919 |
61,822,629,586 |
64,075,998,673 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
11,028,503,930 |
10,355,618,512 |
6,625,195,147 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,576,018,950 |
13,258,208,742 |
1,861,774,474 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
-1,282,395,264 |
-6,029,698,771 |
-3,953,683,191 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
175,176,202 |
349,301,042 |
129,200,112 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
1,319,472,778 |
7,006,716,868 |
1,643,177,544 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,582,747,522 |
3,190,599,805 |
2,815,439,077 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,444,077,205 |
22,816,887,787 |
8,350,595,411 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,179,566,195 |
10,642,755,301 |
2,917,795,868 |
|
|
12. Thu nhập khác |
55,931 |
258,736 |
1,100 |
|
|
13. Chi phí khác |
481 |
1,344,516,823 |
400,723,359 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
55,450 |
-1,344,258,087 |
-400,722,259 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,179,621,645 |
9,298,497,214 |
2,517,073,609 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
998,796,677 |
1,002,643,984 |
386,316,205 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,180,824,968 |
8,295,853,230 |
2,130,757,404 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,054,648,761 |
8,114,856,971 |
2,281,842,327 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
126,176,207 |
180,996,259 |
-151,084,923 |
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
89 |
162 |
21 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|