1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
681,360,441,155 |
664,764,301,616 |
704,101,114,408 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
681,360,441,155 |
664,764,301,616 |
704,101,114,408 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
523,136,859,205 |
551,616,816,677 |
597,856,715,279 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
158,223,581,950 |
113,147,484,939 |
106,244,399,129 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
10,504,842,807 |
6,941,891,534 |
10,179,436,259 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
19,549,849,286 |
24,305,764,334 |
18,618,473,196 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
17,936,562,406 |
16,769,888,733 |
18,928,496,248 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
16,422,212,573 |
6,726,560,864 |
3,236,654,180 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
33,900,190,114 |
33,297,720,833 |
34,197,391,728 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
131,700,597,930 |
69,212,452,170 |
66,844,624,644 |
|
|
12. Thu nhập khác |
3,341,518,850 |
7,149,623,860 |
9,401,623,796 |
|
|
13. Chi phí khác |
414,219,410 |
9,976,565,384 |
10,931,688,426 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,927,299,440 |
-2,826,941,524 |
-1,530,064,630 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
134,627,897,370 |
66,385,510,646 |
65,314,560,014 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
22,049,320,145 |
13,827,252,721 |
17,982,256,878 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
112,578,577,225 |
52,558,257,925 |
47,332,303,136 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
105,697,060,692 |
62,973,825,004 |
59,241,900,591 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
6,881,516,533 |
-10,415,567,079 |
-11,909,597,455 |
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
922 |
545 |
513 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
922 |
545 |
513 |
|
|