1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,191,667,202,379 |
1,955,301,419,313 |
3,205,610,066,164 |
2,612,689,733,658 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,191,667,202,379 |
1,955,301,419,313 |
3,205,610,066,164 |
2,612,689,733,658 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
952,285,475,767 |
1,241,007,563,702 |
1,783,865,288,872 |
2,001,623,877,610 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
239,381,726,612 |
714,293,855,611 |
1,421,744,777,292 |
611,065,856,048 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
17,098,768,769 |
26,276,353,563 |
38,702,889,553 |
30,163,715,884 |
|
7. Chi phí tài chính |
24,817,310,141 |
32,927,206,027 |
76,323,593,746 |
83,747,240,819 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
23,451,710,381 |
32,129,730,020 |
57,167,219,413 |
73,375,911,674 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
5,974,682,759 |
19,313,009,227 |
29,339,272,188 |
14,949,950,128 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
67,886,331,138 |
85,027,576,435 |
113,764,933,866 |
125,377,657,586 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
169,751,536,861 |
641,928,435,939 |
1,299,698,411,421 |
447,054,623,655 |
|
12. Thu nhập khác |
1,228,908,883 |
23,096,351,626 |
5,603,455,788 |
14,143,023,915 |
|
13. Chi phí khác |
820,951,042 |
2,707,424,146 |
32,885,613,998 |
11,153,674,709 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
407,957,841 |
20,388,927,480 |
-27,282,158,210 |
2,989,349,206 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
170,159,494,702 |
662,317,363,419 |
1,272,416,253,211 |
450,043,972,861 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
23,561,744,906 |
111,702,007,956 |
231,623,019,508 |
92,218,506,647 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
146,597,749,796 |
550,615,355,463 |
1,040,793,233,703 |
357,825,466,214 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
138,296,287,136 |
445,513,497,100 |
821,937,122,836 |
384,900,627,280 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
8,301,462,660 |
105,101,858,363 |
218,856,110,867 |
-27,075,161,066 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,734 |
8,750 |
11,306 |
3,315 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
2,734 |
8,750 |
11,306 |
3,315 |
|