MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2020 2021 2022 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,191,667,202,379 1,955,301,419,313 3,205,610,066,164 2,612,689,733,658
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,191,667,202,379 1,955,301,419,313 3,205,610,066,164 2,612,689,733,658
4. Giá vốn hàng bán 952,285,475,767 1,241,007,563,702 1,783,865,288,872 2,001,623,877,610
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 239,381,726,612 714,293,855,611 1,421,744,777,292 611,065,856,048
6. Doanh thu hoạt động tài chính 17,098,768,769 26,276,353,563 38,702,889,553 30,163,715,884
7. Chi phí tài chính 24,817,310,141 32,927,206,027 76,323,593,746 83,747,240,819
- Trong đó: Chi phí lãi vay 23,451,710,381 32,129,730,020 57,167,219,413 73,375,911,674
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 5,974,682,759 19,313,009,227 29,339,272,188 14,949,950,128
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 67,886,331,138 85,027,576,435 113,764,933,866 125,377,657,586
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 169,751,536,861 641,928,435,939 1,299,698,411,421 447,054,623,655
12. Thu nhập khác 1,228,908,883 23,096,351,626 5,603,455,788 14,143,023,915
13. Chi phí khác 820,951,042 2,707,424,146 32,885,613,998 11,153,674,709
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 407,957,841 20,388,927,480 -27,282,158,210 2,989,349,206
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 170,159,494,702 662,317,363,419 1,272,416,253,211 450,043,972,861
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 23,561,744,906 111,702,007,956 231,623,019,508 92,218,506,647
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 146,597,749,796 550,615,355,463 1,040,793,233,703 357,825,466,214
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 138,296,287,136 445,513,497,100 821,937,122,836 384,900,627,280
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 8,301,462,660 105,101,858,363 218,856,110,867 -27,075,161,066
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,734 8,750 11,306 3,315
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 2,734 8,750 11,306 3,315
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.