MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,844,523,444,994 1,596,940,785,011 1,938,823,701,084
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 310,621,583,373 245,416,444,931 631,797,875,460
1. Tiền 218,621,583,373 122,266,444,931 620,797,875,460
2. Các khoản tương đương tiền 92,000,000,000 123,150,000,000 11,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 117,500,000,000 72,500,000,000 63,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 117,500,000,000 72,500,000,000 63,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,203,963,672,999 1,005,228,758,884 986,640,149,328
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 261,726,440,082 228,020,201,375 185,064,723,182
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 626,922,076,333 439,868,851,874 443,516,743,566
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 267,395,414,804 289,531,373,350 310,198,161,456
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,080,258,220 -2,191,667,715 -2,139,478,876
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 85,113,108,881 93,300,310,891 80,112,909,170
1. Hàng tồn kho 85,113,108,881 93,300,310,891 80,112,909,170
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 127,325,079,741 180,495,270,305 176,772,767,126
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 12,730,993,394 19,607,419,688 17,098,033,122
2. Thuế GTGT được khấu trừ 80,087,019,401 125,143,567,858 118,479,139,195
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 34,507,066,946 35,744,282,759 41,195,594,809
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,231,117,454,679 3,772,171,642,062 3,840,710,479,479
I. Các khoản phải thu dài hạn 113,018,300,000 113,018,300,000 112,904,900,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 113,018,300,000 113,018,300,000 112,904,900,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,559,326,156,279 3,117,716,025,658 3,096,442,968,549
1. Tài sản cố định hữu hình 2,288,192,936,218 2,868,563,423,715 2,787,802,897,222
- Nguyên giá 3,542,887,045,606 4,197,228,766,663 4,183,600,784,734
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,254,694,109,388 -1,328,665,342,948 -1,395,797,887,512
2. Tài sản cố định thuê tài chính 267,953,156,882 245,994,150,746 224,035,144,610
- Nguyên giá 439,180,122,735 439,180,122,735 439,180,122,735
- Giá trị hao mòn lũy kế -171,226,965,853 -193,185,971,989 -215,144,978,125
3. Tài sản cố định vô hình 3,180,063,179 3,158,451,197 84,604,926,717
- Nguyên giá 14,316,137,885 14,438,287,885 96,093,287,885
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,136,074,706 -11,279,836,688 -11,488,361,168
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 51,042,305,207 30,167,374,406 55,822,644,502
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 51,042,305,207 30,167,374,406 55,822,644,502
V. Đầu tư tài chính dài hạn 162,095,385,396 168,821,946,260 158,652,796,353
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 141,644,518,896 148,371,079,760 138,201,929,853
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 20,450,866,500 20,450,866,500 20,450,866,500
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 345,635,307,797 342,447,995,738 416,887,170,075
1. Chi phí trả trước dài hạn 345,635,307,797 342,447,995,738 338,706,721,288
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 78,180,448,787
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,075,640,899,673 5,369,112,427,073 5,779,534,180,563
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,942,084,879,354 2,182,998,148,829 2,516,013,643,714
I. Nợ ngắn hạn 864,116,807,101 889,268,604,489 849,597,931,184
1. Phải trả người bán ngắn hạn 172,807,905,372 155,471,878,927 184,712,120,956
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,319,898,504 976,415,726 637,565,270
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 72,329,382,585 91,683,974,789 16,699,011,092
4. Phải trả người lao động 24,100,887,113 31,759,276,137 17,990,563,474
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 32,216,903,467 18,766,015,749 43,764,685,114
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 18,905,719,450 4,306,751,216 4,985,454,106
9. Phải trả ngắn hạn khác 107,879,794,494 108,285,806,938 117,721,253,235
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 301,729,202,580 351,407,353,871 352,677,424,376
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,648,342,710 2,648,342,710 2,648,342,710
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 130,178,770,826 123,962,788,426 107,761,510,851
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,077,968,072,253 1,293,729,544,340 1,666,415,712,530
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 711,882,200 1,347,840,836
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 247,740,000,000 257,625,260,000 257,625,260,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 830,228,072,253 1,035,392,402,140 917,480,126,846
9. Trái phiếu chuyển đổi 489,962,484,848
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,133,556,020,319 3,186,114,278,244 3,263,520,536,849
I. Vốn chủ sở hữu 3,133,556,020,319 3,186,114,278,244 3,263,520,536,849
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,055,168,810,000 1,055,168,810,000 1,055,168,810,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,055,168,810,000 1,055,168,810,000 1,055,168,810,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 191,640,648,159 191,640,648,159 191,640,648,159
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 663,573,756,538 663,573,756,538 663,573,756,537
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 689,889,532,215 752,863,357,219 812,105,257,782
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 367,962,729,910 367,962,729,910 752,863,357,191
- LNST chưa phân phối kỳ này 321,926,802,305 384,900,627,309 59,241,900,591
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 533,283,273,407 522,867,706,328 541,032,064,371
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,075,640,899,673 5,369,112,427,073 5,779,534,180,563
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.