1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,889,347,514,000 |
|
|
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,889,347,514,000 |
|
|
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,370,659,197,000 |
|
|
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
518,688,317,000 |
|
|
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
35,285,629,000 |
|
|
|
|
7. Chi phí tài chính |
232,113,833,000 |
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
195,939,081,000 |
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
67,692,771,000 |
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
38,801,403,000 |
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
215,365,939,000 |
|
|
|
|
12. Thu nhập khác |
154,011,015,000 |
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
27,503,268,000 |
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
126,507,747,000 |
|
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
341,873,686,000 |
|
|
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
24,222,715,000 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-6,896,274,000 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
324,547,245,000 |
|
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
319,954,491,000 |
|
|
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
4,592,754,000 |
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
321 |
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
321 |
|
|
|
|