1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
64,135,260,257 |
27,244,375,483 |
14,553,535,815 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,555,439,091 |
396,313,913 |
160,527,000 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
62,579,821,166 |
26,848,061,570 |
14,393,008,815 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
49,305,929,981 |
24,848,828,879 |
11,918,068,886 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
13,273,891,185 |
1,999,232,691 |
2,474,939,929 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,030,510,535 |
3,660,528,176 |
2,279,893 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
6,632,286,742 |
4,857,699,969 |
1,866,253,520 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,922,883,703 |
2,277,137,057 |
1,639,364,494 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,749,231,275 |
-1,475,076,159 |
-1,028,398,192 |
|
|
12. Thu nhập khác |
|
27,244 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
27,444 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-200 |
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,749,231,275 |
-1,475,076,359 |
-1,028,398,192 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
949,846,250 |
-247,015,271 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,799,385,025 |
-1,228,061,088 |
-1,028,398,192 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,799,385,025 |
-1,228,061,088 |
-1,028,398,192 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|