1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
6,199,494,449,985 |
7,606,796,775,985 |
4,590,332,818,742 |
4,623,246,995,280 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
4,170,346,730 |
15,619,726,151 |
4,967,613,103 |
1,063,029,505 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
6,195,324,103,255 |
7,591,177,049,834 |
4,585,365,205,639 |
4,622,183,965,775 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
4,960,823,962,572 |
5,988,029,282,265 |
3,509,404,184,202 |
3,449,661,362,894 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,234,500,140,683 |
1,603,147,767,569 |
1,075,961,021,437 |
1,172,522,602,881 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
284,534,445,967 |
351,474,636,629 |
227,012,695,063 |
234,749,867,975 |
|
7. Chi phí tài chính |
117,057,555,695 |
131,307,660,080 |
111,295,000,759 |
115,438,249,227 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
93,463,305,967 |
114,630,440,966 |
94,023,493,348 |
81,422,877,605 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-268,869,885,910 |
85,074,962,616 |
-6,409,732,518 |
58,985,085,761 |
|
9. Chi phí bán hàng |
158,520,644,698 |
217,989,967,254 |
113,258,877,553 |
103,142,955,456 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
452,076,047,623 |
667,488,455,333 |
363,421,903,579 |
414,876,080,373 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
522,510,452,724 |
1,022,911,284,147 |
708,588,202,091 |
832,800,271,561 |
|
12. Thu nhập khác |
184,328,233,063 |
753,365,609,689 |
122,678,725,833 |
417,807,083,097 |
|
13. Chi phí khác |
84,652,323,324 |
104,451,969,413 |
52,773,821,657 |
67,191,358,351 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
99,675,909,739 |
648,913,640,276 |
69,904,904,176 |
350,615,724,746 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
622,186,362,463 |
1,671,824,924,423 |
778,493,106,267 |
1,183,415,996,307 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
129,484,297,157 |
285,778,100,229 |
133,961,665,064 |
181,784,069,845 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-907,463,482 |
-30,139,670,720 |
-5,500,170,840 |
7,098,514,683 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
493,609,528,788 |
1,416,186,494,914 |
650,031,612,043 |
994,533,411,779 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
312,834,952,228 |
1,164,396,441,326 |
475,562,877,828 |
863,533,206,334 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
180,774,576,560 |
251,790,053,588 |
174,468,734,215 |
131,000,205,445 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
78 |
291 |
119 |
216 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|