MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 6,199,494,449,985 7,606,796,775,985 4,590,332,818,742 4,623,246,995,280
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 4,170,346,730 15,619,726,151 4,967,613,103 1,063,029,505
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 6,195,324,103,255 7,591,177,049,834 4,585,365,205,639 4,622,183,965,775
4. Giá vốn hàng bán 4,960,823,962,572 5,988,029,282,265 3,509,404,184,202 3,449,661,362,894
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,234,500,140,683 1,603,147,767,569 1,075,961,021,437 1,172,522,602,881
6. Doanh thu hoạt động tài chính 284,534,445,967 351,474,636,629 227,012,695,063 234,749,867,975
7. Chi phí tài chính 117,057,555,695 131,307,660,080 111,295,000,759 115,438,249,227
- Trong đó: Chi phí lãi vay 93,463,305,967 114,630,440,966 94,023,493,348 81,422,877,605
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -268,869,885,910 85,074,962,616 -6,409,732,518 58,985,085,761
9. Chi phí bán hàng 158,520,644,698 217,989,967,254 113,258,877,553 103,142,955,456
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 452,076,047,623 667,488,455,333 363,421,903,579 414,876,080,373
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 522,510,452,724 1,022,911,284,147 708,588,202,091 832,800,271,561
12. Thu nhập khác 184,328,233,063 753,365,609,689 122,678,725,833 417,807,083,097
13. Chi phí khác 84,652,323,324 104,451,969,413 52,773,821,657 67,191,358,351
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 99,675,909,739 648,913,640,276 69,904,904,176 350,615,724,746
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 622,186,362,463 1,671,824,924,423 778,493,106,267 1,183,415,996,307
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 129,484,297,157 285,778,100,229 133,961,665,064 181,784,069,845
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -907,463,482 -30,139,670,720 -5,500,170,840 7,098,514,683
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 493,609,528,788 1,416,186,494,914 650,031,612,043 994,533,411,779
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 312,834,952,228 1,164,396,441,326 475,562,877,828 863,533,206,334
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 180,774,576,560 251,790,053,588 174,468,734,215 131,000,205,445
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 78 291 119 216
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.