1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
75,686,607,129 |
59,014,867,543 |
66,195,403,173 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
75,686,607,129 |
59,014,867,543 |
66,195,403,173 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
69,983,959,897 |
52,718,136,084 |
59,281,788,782 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,702,647,232 |
6,296,731,459 |
6,913,614,391 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,967,425,613 |
4,255,470,967 |
3,633,350,330 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
1,040,236,220 |
1,536,788,941 |
1,643,885,982 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,014,667,067 |
1,473,578,749 |
1,616,391,753 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,542,921,270 |
1,137,482,840 |
1,465,379,353 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,101,584,854 |
3,852,897,763 |
5,311,821,122 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,985,330,501 |
4,025,032,882 |
2,125,878,264 |
|
|
12. Thu nhập khác |
02 |
1,229,049 |
20,255,399 |
|
|
13. Chi phí khác |
1,984,288 |
46,175,576 |
4,398,569 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,984,286 |
-44,946,527 |
15,856,830 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,983,346,215 |
3,980,086,355 |
2,141,735,094 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
594,938,100 |
819,061,093 |
444,209,431 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,388,408,115 |
3,161,025,262 |
1,697,525,663 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,388,408,115 |
3,161,025,262 |
1,697,525,663 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
243 |
322 |
173 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|