TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
564,501,666,972 |
651,502,326,552 |
771,223,430,350 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
161,115,306,310 |
182,200,155,469 |
252,641,289,415 |
|
|
1. Tiền |
46,115,306,310 |
75,200,155,469 |
56,641,289,415 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
115,000,000,000 |
107,000,000,000 |
196,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
139,900,000,000 |
108,000,000,000 |
143,000,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
139,900,000,000 |
108,000,000,000 |
143,000,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
176,195,394,185 |
253,201,725,316 |
286,129,099,202 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
164,702,972,577 |
224,455,640,807 |
254,985,762,279 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,155,860,162 |
10,199,757,685 |
15,964,782,682 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,336,561,446 |
18,546,326,824 |
15,178,554,241 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
28,722,226,398 |
47,334,141,720 |
29,789,259,355 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
28,722,226,398 |
47,334,141,720 |
29,789,259,355 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
58,568,740,079 |
60,766,304,047 |
59,663,782,378 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,737,636,975 |
4,772,221,573 |
3,344,227,437 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
54,831,103,104 |
55,994,082,474 |
56,319,554,941 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
895,910,248,265 |
867,637,515,874 |
837,583,685,538 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,502,921,826 |
1,503,521,826 |
1,504,121,826 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,502,921,826 |
1,503,521,826 |
1,504,121,826 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
893,645,240,207 |
864,462,382,615 |
834,654,441,304 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
893,645,240,207 |
864,267,938,171 |
834,476,663,528 |
|
|
- Nguyên giá |
1,467,990,305,122 |
1,468,398,385,122 |
1,468,398,385,122 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-574,345,064,915 |
-604,130,446,951 |
-633,921,721,594 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
194,444,444 |
177,777,776 |
|
|
- Nguyên giá |
435,570,550 |
635,570,550 |
635,570,550 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-435,570,550 |
-441,126,106 |
-457,792,774 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
762,086,232 |
1,671,611,433 |
1,425,122,408 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
762,086,232 |
1,671,611,433 |
1,425,122,408 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,460,411,915,237 |
1,519,139,842,426 |
1,608,807,115,888 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
718,915,727,963 |
760,033,736,275 |
820,943,898,227 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
383,655,515,971 |
458,715,650,557 |
553,491,673,223 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
109,250,180,322 |
271,258,082,213 |
362,793,348,487 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
25,311,391 |
17,325,218,316 |
103,741,998 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
12,527,110,702 |
4,441,797,972 |
7,308,636,819 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
45,124,592,323 |
27,456,479,391 |
30,205,000,144 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
13,602,773,958 |
4,707,455,358 |
3,924,257,775 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
18,027,133,914 |
7,384,961,598 |
19,226,942,646 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
38,868,275,023 |
1,956,773,120 |
2,024,666,057 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
88,623,867,856 |
88,590,792,856 |
89,124,717,856 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
54,733,381,360 |
32,938,344,611 |
37,408,958,319 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,872,889,122 |
2,655,745,122 |
1,371,403,122 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
335,260,211,992 |
301,318,085,718 |
267,452,225,004 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
318,011,296,432 |
295,830,523,218 |
267,452,225,004 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
17,248,915,560 |
5,487,562,500 |
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
741,496,187,274 |
759,106,106,151 |
787,863,217,661 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
741,496,187,274 |
759,106,106,151 |
787,863,217,661 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
557,994,450,000 |
557,994,450,000 |
557,994,450,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
557,994,450,000 |
557,994,450,000 |
557,994,450,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
113,897,463,654 |
113,897,463,654 |
113,897,463,654 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
69,604,273,620 |
87,214,192,497 |
115,971,304,007 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,453,772,562 |
2,453,772,562 |
87,141,567,581 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
67,150,501,058 |
84,760,419,935 |
28,829,736,426 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,460,411,915,237 |
1,519,139,842,426 |
1,608,807,115,888 |
|
|