MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 564,501,666,972 651,502,326,552 771,223,430,350
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 161,115,306,310 182,200,155,469 252,641,289,415
1. Tiền 46,115,306,310 75,200,155,469 56,641,289,415
2. Các khoản tương đương tiền 115,000,000,000 107,000,000,000 196,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 139,900,000,000 108,000,000,000 143,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 139,900,000,000 108,000,000,000 143,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 176,195,394,185 253,201,725,316 286,129,099,202
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 164,702,972,577 224,455,640,807 254,985,762,279
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 7,155,860,162 10,199,757,685 15,964,782,682
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,336,561,446 18,546,326,824 15,178,554,241
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 28,722,226,398 47,334,141,720 29,789,259,355
1. Hàng tồn kho 28,722,226,398 47,334,141,720 29,789,259,355
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 58,568,740,079 60,766,304,047 59,663,782,378
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,737,636,975 4,772,221,573 3,344,227,437
2. Thuế GTGT được khấu trừ 54,831,103,104 55,994,082,474 56,319,554,941
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 895,910,248,265 867,637,515,874 837,583,685,538
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,502,921,826 1,503,521,826 1,504,121,826
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,502,921,826 1,503,521,826 1,504,121,826
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 893,645,240,207 864,462,382,615 834,654,441,304
1. Tài sản cố định hữu hình 893,645,240,207 864,267,938,171 834,476,663,528
- Nguyên giá 1,467,990,305,122 1,468,398,385,122 1,468,398,385,122
- Giá trị hao mòn lũy kế -574,345,064,915 -604,130,446,951 -633,921,721,594
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 194,444,444 177,777,776
- Nguyên giá 435,570,550 635,570,550 635,570,550
- Giá trị hao mòn lũy kế -435,570,550 -441,126,106 -457,792,774
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 762,086,232 1,671,611,433 1,425,122,408
1. Chi phí trả trước dài hạn 762,086,232 1,671,611,433 1,425,122,408
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,460,411,915,237 1,519,139,842,426 1,608,807,115,888
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 718,915,727,963 760,033,736,275 820,943,898,227
I. Nợ ngắn hạn 383,655,515,971 458,715,650,557 553,491,673,223
1. Phải trả người bán ngắn hạn 109,250,180,322 271,258,082,213 362,793,348,487
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 25,311,391 17,325,218,316 103,741,998
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12,527,110,702 4,441,797,972 7,308,636,819
4. Phải trả người lao động 45,124,592,323 27,456,479,391 30,205,000,144
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 13,602,773,958 4,707,455,358 3,924,257,775
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 18,027,133,914 7,384,961,598 19,226,942,646
9. Phải trả ngắn hạn khác 38,868,275,023 1,956,773,120 2,024,666,057
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 88,623,867,856 88,590,792,856 89,124,717,856
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 54,733,381,360 32,938,344,611 37,408,958,319
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,872,889,122 2,655,745,122 1,371,403,122
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 335,260,211,992 301,318,085,718 267,452,225,004
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 318,011,296,432 295,830,523,218 267,452,225,004
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 17,248,915,560 5,487,562,500
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 741,496,187,274 759,106,106,151 787,863,217,661
I. Vốn chủ sở hữu 741,496,187,274 759,106,106,151 787,863,217,661
1. Vốn góp của chủ sở hữu 557,994,450,000 557,994,450,000 557,994,450,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 557,994,450,000 557,994,450,000 557,994,450,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 113,897,463,654 113,897,463,654 113,897,463,654
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 69,604,273,620 87,214,192,497 115,971,304,007
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,453,772,562 2,453,772,562 87,141,567,581
- LNST chưa phân phối kỳ này 67,150,501,058 84,760,419,935 28,829,736,426
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,460,411,915,237 1,519,139,842,426 1,608,807,115,888
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.