1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
25,536,057,198 |
51,075,048,363 |
22,688,053,290 |
18,977,023,488 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
25,536,057,198 |
51,075,048,363 |
22,688,053,290 |
18,977,023,488 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
16,802,203,856 |
19,149,774,066 |
17,219,420,789 |
14,762,598,940 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
8,733,853,342 |
31,925,274,297 |
5,468,632,501 |
4,214,424,548 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
233,929,936 |
1,333,439,610 |
5,535,637 |
1,227,405,016 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,869,005,540 |
1,641,404,243 |
1,161,120,690 |
1,114,578,735 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,869,005,540 |
1,641,378,263 |
1,161,120,690 |
1,114,578,735 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,745,043,299 |
2,509,996,049 |
3,016,455,774 |
1,392,695,728 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,353,734,439 |
29,107,313,615 |
1,296,591,674 |
2,934,555,101 |
|
12. Thu nhập khác |
|
441 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
58,000 |
|
|
78,465 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-58,000 |
441 |
|
-78,465 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,353,676,439 |
29,107,314,056 |
1,296,591,674 |
2,934,476,636 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
267,683,822 |
1,510,465,703 |
64,829,584 |
171,997,812 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,085,992,617 |
27,596,848,353 |
1,231,762,090 |
2,762,478,824 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,085,992,617 |
27,596,848,353 |
1,231,762,090 |
2,762,478,824 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
178 |
966 |
43 |
97 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|