MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Thủy điện Hương Sơn (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 121,504,551,682 136,849,302,847 124,781,460,138 115,409,850,881
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,452,401,724 13,284,487,756 17,111,357,050 13,681,218,259
1. Tiền 6,452,401,724 13,284,487,756 17,111,357,050 13,681,218,259
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 49,456,259,468 49,515,233,275 79,515,233,275 79,660,204,402
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 49,456,259,468 49,515,233,275 79,515,233,275 79,660,204,402
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 63,395,498,980 72,610,850,840 26,781,183,610 20,908,130,018
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 36,546,643,972 55,161,052,232 15,535,382,134 14,513,668,873
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 25,866,618,146 15,153,082,009 9,323,028,030 4,496,079,285
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 822,663,601 719,883,359 679,233,579 653,233,579
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 159,573,261 1,576,833,240 1,243,539,867 1,245,148,281
IV. Hàng tồn kho 463,529,529 463,529,529 463,529,529 463,529,529
1. Hàng tồn kho 463,529,529 463,529,529 463,529,529 463,529,529
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,736,861,981 975,201,447 910,156,674 696,768,673
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 104,797,358 104,797,358
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,597,536,288 973,795,889 611,138,644 610,750,232
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 34,528,335 1,405,558 194,220,672 86,018,441
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 563,881,195,289 593,470,707,048 602,798,796,315 613,520,887,654
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 382,698,377,692 373,709,224,189 365,043,202,840 356,012,333,300
1. Tài sản cố định hữu hình 382,698,377,692 373,709,224,189 365,043,202,840 356,012,333,300
- Nguyên giá 797,644,482,227 797,679,273,227 798,043,673,227 798,043,673,227
- Giá trị hao mòn lũy kế -414,946,104,535 -423,970,049,038 -433,000,470,387 -442,031,339,927
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 229,326,317 229,326,317 229,326,317 229,326,317
- Giá trị hao mòn lũy kế -229,326,317 -229,326,317 -229,326,317 -229,326,317
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 172,315,282,201 209,876,692,250 229,651,600,020 251,187,691,164
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 172,315,282,201 209,876,692,250 229,651,600,020 251,187,691,164
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 8,867,535,396 9,884,790,609 8,103,993,455 6,320,863,190
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,867,535,396 9,884,790,609 8,103,993,455 6,320,863,190
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 685,385,746,971 730,320,009,895 727,580,256,453 728,930,738,535
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 216,486,633,476 233,824,048,047 230,012,042,753 228,600,046,011
I. Nợ ngắn hạn 48,208,729,216 70,999,986,787 59,098,988,493 70,546,875,751
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,156,529,244 7,273,526,396 10,548,286,163 11,240,067,551
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,580,786,486 4,103,238,061 2,916,442,738 1,280,406,892
4. Phải trả người lao động 360,275,173 809,404,545 947,159,817 403,640,187
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 274,998,235 211,840,047
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 262,658,000 1,498,729,200 582,399,388 394,610,650
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 37,474,000,000 51,672,000,000 38,754,000,000 51,672,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,374,480,313 5,368,090,350 5,350,700,387 5,344,310,424
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 168,277,904,260 162,824,061,260 170,913,054,260 158,053,170,260
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 168,277,904,260 162,824,061,260 170,913,054,260 158,053,170,260
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 468,899,113,495 496,495,961,848 497,568,213,700 500,330,692,524
I. Vốn chủ sở hữu 468,899,113,495 496,495,961,848 497,568,213,700 500,330,692,524
1. Vốn góp của chủ sở hữu 285,620,000,000 285,620,000,000 285,620,000,000 285,620,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 285,620,000,000 285,620,000,000 285,620,000,000 285,620,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 174,479,642,324 174,479,642,324 174,479,642,324 174,479,642,324
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 8,799,471,171 36,396,319,524 37,468,571,376 40,231,050,200
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 8,799,471,171 36,236,809,286 37,468,571,376
- LNST chưa phân phối kỳ này 8,799,471,171 27,596,848,353 1,231,762,090 2,762,478,824
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 685,385,746,971 730,320,009,895 727,580,256,453 728,930,738,535
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.