TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
121,504,551,682 |
136,849,302,847 |
124,781,460,138 |
115,409,850,881 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,452,401,724 |
13,284,487,756 |
17,111,357,050 |
13,681,218,259 |
|
1. Tiền |
6,452,401,724 |
13,284,487,756 |
17,111,357,050 |
13,681,218,259 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
49,456,259,468 |
49,515,233,275 |
79,515,233,275 |
79,660,204,402 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
49,456,259,468 |
49,515,233,275 |
79,515,233,275 |
79,660,204,402 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
63,395,498,980 |
72,610,850,840 |
26,781,183,610 |
20,908,130,018 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
36,546,643,972 |
55,161,052,232 |
15,535,382,134 |
14,513,668,873 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
25,866,618,146 |
15,153,082,009 |
9,323,028,030 |
4,496,079,285 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
822,663,601 |
719,883,359 |
679,233,579 |
653,233,579 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
159,573,261 |
1,576,833,240 |
1,243,539,867 |
1,245,148,281 |
|
IV. Hàng tồn kho |
463,529,529 |
463,529,529 |
463,529,529 |
463,529,529 |
|
1. Hàng tồn kho |
463,529,529 |
463,529,529 |
463,529,529 |
463,529,529 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,736,861,981 |
975,201,447 |
910,156,674 |
696,768,673 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
104,797,358 |
|
104,797,358 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,597,536,288 |
973,795,889 |
611,138,644 |
610,750,232 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
34,528,335 |
1,405,558 |
194,220,672 |
86,018,441 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
563,881,195,289 |
593,470,707,048 |
602,798,796,315 |
613,520,887,654 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
382,698,377,692 |
373,709,224,189 |
365,043,202,840 |
356,012,333,300 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
382,698,377,692 |
373,709,224,189 |
365,043,202,840 |
356,012,333,300 |
|
- Nguyên giá |
797,644,482,227 |
797,679,273,227 |
798,043,673,227 |
798,043,673,227 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-414,946,104,535 |
-423,970,049,038 |
-433,000,470,387 |
-442,031,339,927 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
229,326,317 |
229,326,317 |
229,326,317 |
229,326,317 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-229,326,317 |
-229,326,317 |
-229,326,317 |
-229,326,317 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
172,315,282,201 |
209,876,692,250 |
229,651,600,020 |
251,187,691,164 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
172,315,282,201 |
209,876,692,250 |
229,651,600,020 |
251,187,691,164 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
8,867,535,396 |
9,884,790,609 |
8,103,993,455 |
6,320,863,190 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,867,535,396 |
9,884,790,609 |
8,103,993,455 |
6,320,863,190 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
685,385,746,971 |
730,320,009,895 |
727,580,256,453 |
728,930,738,535 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
216,486,633,476 |
233,824,048,047 |
230,012,042,753 |
228,600,046,011 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
48,208,729,216 |
70,999,986,787 |
59,098,988,493 |
70,546,875,751 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,156,529,244 |
7,273,526,396 |
10,548,286,163 |
11,240,067,551 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,580,786,486 |
4,103,238,061 |
2,916,442,738 |
1,280,406,892 |
|
4. Phải trả người lao động |
360,275,173 |
809,404,545 |
947,159,817 |
403,640,187 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
274,998,235 |
|
211,840,047 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
262,658,000 |
1,498,729,200 |
582,399,388 |
394,610,650 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
37,474,000,000 |
51,672,000,000 |
38,754,000,000 |
51,672,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,374,480,313 |
5,368,090,350 |
5,350,700,387 |
5,344,310,424 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
168,277,904,260 |
162,824,061,260 |
170,913,054,260 |
158,053,170,260 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
168,277,904,260 |
162,824,061,260 |
170,913,054,260 |
158,053,170,260 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
468,899,113,495 |
496,495,961,848 |
497,568,213,700 |
500,330,692,524 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
468,899,113,495 |
496,495,961,848 |
497,568,213,700 |
500,330,692,524 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
285,620,000,000 |
285,620,000,000 |
285,620,000,000 |
285,620,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
285,620,000,000 |
285,620,000,000 |
285,620,000,000 |
285,620,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
174,479,642,324 |
174,479,642,324 |
174,479,642,324 |
174,479,642,324 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
8,799,471,171 |
36,396,319,524 |
37,468,571,376 |
40,231,050,200 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
8,799,471,171 |
36,236,809,286 |
37,468,571,376 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
8,799,471,171 |
27,596,848,353 |
1,231,762,090 |
2,762,478,824 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
685,385,746,971 |
730,320,009,895 |
727,580,256,453 |
728,930,738,535 |
|