MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Tập đoàn Green+ (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 296,293,165,507 299,987,278,058 469,309,290,738
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,463,690,710 5,122,216,506 4,493,705,140
1. Tiền 6,463,690,710 5,122,216,506 4,493,705,140
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 219,170,761,944 220,620,714,523 395,132,496,090
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 10,846,852,232 12,969,529,991 18,033,674,886
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 721,002,394 721,002,398 11,271,150,438
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 70,000,000,000 70,000,000,000 70,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 138,173,693,064 137,500,967,880 296,398,456,512
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -570,785,746 -570,785,746
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý -570,785,746
IV. Hàng tồn kho 18,896,887,036 22,553,978,162 18,895,761,380
1. Hàng tồn kho 18,896,887,036 22,553,978,162 18,895,761,380
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,761,825,817 1,690,368,867 787,328,128
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 115,076,934 57,857,348 42,005,248
2. Thuế GTGT được khấu trừ 888,149,904 1,013,487,349 745,322,880
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 758,598,979 619,024,170
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 343,440,444,318 343,348,121,917 289,983,058,067
I. Các khoản phải thu dài hạn 556,250,000 556,250,000 556,250,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 556,250,000 556,250,000 556,250,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 11,417,640,588 11,257,050,921 10,935,871,587
1. Tài sản cố định hữu hình 8,810,026,664 8,664,436,037 8,373,254,783
- Nguyên giá 10,723,000,000 10,723,000,000 10,723,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,912,973,336 -2,058,563,963 -2,349,745,217
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,607,613,924 2,592,614,884 2,562,616,804
- Nguyên giá 2,999,808,000 2,999,808,000 2,999,808,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -392,194,076 -407,193,116 -437,191,196
III. Bất động sản đầu tư 59,153,583,356 59,014,770,857 58,737,145,859
- Nguyên giá 62,300,000,000 62,300,000,000 62,300,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,146,416,644 -3,285,229,143 -3,562,854,141
IV. Tài sản dở dang dài hạn 21,661,959,576 22,015,522,168 29,498,295,771
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 21,661,959,576 22,015,522,168 29,498,295,771
V. Đầu tư tài chính dài hạn 250,003,114,711 250,003,114,711 189,848,188,567
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 200,870,902,147 200,870,902,147 182,654,507,568
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 51,110,000,000 51,110,000,000 7,250,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,977,787,436 -1,977,787,436 -56,319,001
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 647,896,087 501,413,260 407,306,283
1. Chi phí trả trước dài hạn 647,896,087 501,413,260 407,306,283
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 639,733,609,825 643,335,399,975 759,292,348,805
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 45,254,062,120 48,770,527,697 162,354,097,459
I. Nợ ngắn hạn 35,224,513,404 38,994,773,701 151,094,746,078
1. Phải trả người bán ngắn hạn 164,573,000 241,876,164 1,478,009,472
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 875,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 596,136,811 437,551,662 1,049,055,784
4. Phải trả người lao động 1,195,599 181,299 181,299
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 117,800,000 117,800,000 107,420,800,000
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 34,263,460,400 37,759,561,784 40,730,021,731
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 81,347,594 437,802,792 415,802,792
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 10,029,548,716 9,775,753,996 11,259,351,381
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 10,029,548,716 9,775,753,996 10,957,304,974
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 302,046,407
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 594,479,547,705 594,564,872,278 596,938,251,346
I. Vốn chủ sở hữu 594,479,547,705 594,564,872,278 596,938,251,346
1. Vốn góp của chủ sở hữu 415,940,000,000 415,940,000,000 415,940,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 415,940,000,000 415,940,000,000 415,940,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 97,564,000,000 97,564,000,000 97,564,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 70,254,287,389 70,214,923,182 72,330,916,261
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 29,198,177,502 69,133,098,133 66,089,348,795
- LNST chưa phân phối kỳ này 41,056,109,887 1,081,825,049 6,241,567,466
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 10,721,260,316 10,845,949,096 11,103,335,085
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 639,733,609,825 643,335,399,975 759,292,348,805
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.