MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 25,032,834,107 21,866,575,560 15,141,382,148
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 25,032,834,107 21,866,575,560 15,141,382,148
4. Giá vốn hàng bán 19,592,286,394 16,652,770,087 13,037,930,846
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 5,440,547,713 5,213,805,473 2,103,451,302
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,260,273,450 1,887,429,666 1,843,019,208
7. Chi phí tài chính 94,265,548 59,560,514
- Trong đó: Chi phí lãi vay 94,265,548 59,560,514
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,482,922,298 1,904,790,949 2,119,055,448
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,399,765,440 1,991,492,444 1,109,258,338
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 4,723,867,877 3,145,391,232 718,156,724
12. Thu nhập khác
13. Chi phí khác 35,100,000 338,123,004 475,688,045
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -35,100,000 -338,123,004 -475,688,045
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 4,688,767,877 2,807,268,228 242,468,679
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 919,592,438 662,248,043 143,631,345
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,769,175,439 2,145,020,185 98,837,334
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,769,175,439 2,145,020,185 98,837,334
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 228 130 06
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.