1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
25,032,834,107 |
21,866,575,560 |
15,141,382,148 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
25,032,834,107 |
21,866,575,560 |
15,141,382,148 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
19,592,286,394 |
16,652,770,087 |
13,037,930,846 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,440,547,713 |
5,213,805,473 |
2,103,451,302 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,260,273,450 |
1,887,429,666 |
1,843,019,208 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
94,265,548 |
59,560,514 |
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
94,265,548 |
59,560,514 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,482,922,298 |
1,904,790,949 |
2,119,055,448 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,399,765,440 |
1,991,492,444 |
1,109,258,338 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,723,867,877 |
3,145,391,232 |
718,156,724 |
|
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
35,100,000 |
338,123,004 |
475,688,045 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-35,100,000 |
-338,123,004 |
-475,688,045 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,688,767,877 |
2,807,268,228 |
242,468,679 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
919,592,438 |
662,248,043 |
143,631,345 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,769,175,439 |
2,145,020,185 |
98,837,334 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,769,175,439 |
2,145,020,185 |
98,837,334 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
228 |
130 |
06 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|