TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
175,193,010,847 |
168,087,108,476 |
165,246,384,475 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,284,899,848 |
10,921,319,246 |
9,898,559,960 |
|
|
1. Tiền |
6,284,899,848 |
10,921,319,246 |
9,898,559,960 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
92,934,599,720 |
83,934,599,720 |
83,934,599,720 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
3,434,599,720 |
3,434,599,720 |
3,434,599,720 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
89,500,000,000 |
80,500,000,000 |
80,500,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
20,050,733,838 |
15,866,534,768 |
16,568,060,592 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
15,707,917,902 |
14,622,681,049 |
13,756,521,493 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,391,520,040 |
130,668,002 |
165,127,756 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,354,383,000 |
2,659,158,980 |
4,224,191,886 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,403,087,104 |
-1,545,973,263 |
-1,577,780,543 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
55,511,400,874 |
55,999,235,722 |
54,336,944,483 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
55,812,515,846 |
56,294,567,551 |
55,451,401,997 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-301,114,972 |
-295,331,829 |
-1,114,457,514 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
411,376,567 |
1,365,419,020 |
508,219,720 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
411,346,567 |
1,365,389,020 |
508,189,720 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
30,000 |
30,000 |
30,000 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
32,468,456,695 |
30,495,981,190 |
29,433,168,804 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
30,891,130,594 |
29,615,467,576 |
28,339,804,578 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
30,891,130,594 |
29,615,467,576 |
28,339,804,578 |
|
|
- Nguyên giá |
109,466,802,901 |
109,466,802,901 |
109,466,802,901 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-78,575,672,307 |
-79,851,335,325 |
-81,126,998,323 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
355,254,546 |
355,254,546 |
355,254,546 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
355,254,546 |
355,254,546 |
355,254,546 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,222,071,555 |
525,259,068 |
738,109,680 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,222,071,555 |
525,259,068 |
738,109,680 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
207,661,467,542 |
198,583,089,666 |
194,679,553,279 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
21,515,952,116 |
10,001,041,823 |
6,216,813,233 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
21,515,952,116 |
10,001,041,823 |
6,216,813,233 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,914,327,786 |
3,412,095,145 |
1,616,315,860 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
361,993,485 |
150,920,804 |
733,421,102 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,338,356,002 |
2,166,200,118 |
441,214,474 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
3,452,158,930 |
3,367,494,268 |
848,271,387 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
163,409,091 |
145,000,000 |
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
409,323,612 |
434,416,312 |
423,398,537 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
7,548,468,034 |
|
1,803,026,697 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
327,915,176 |
324,915,176 |
351,165,176 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
186,145,515,426 |
188,582,047,843 |
188,462,740,046 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
186,145,515,426 |
188,582,047,843 |
188,462,740,046 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
165,000,000,000 |
165,000,000,000 |
165,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
165,000,000,000 |
165,000,000,000 |
165,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
5,811,962,000 |
5,811,962,000 |
5,811,962,000 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
678,000,000 |
678,000,000 |
678,000,000 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
371,000,000 |
371,000,000 |
371,000,000 |
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
14,284,553,426 |
16,721,085,843 |
16,601,778,046 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
10,515,377,987 |
2,800,664,230 |
16,502,940,712 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,769,175,439 |
13,920,421,613 |
98,837,334 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
207,661,467,542 |
198,583,089,666 |
194,679,553,279 |
|
|