MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Gemadept (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 997,918,407,261 1,033,812,069,023 1,005,539,540,911 1,181,097,334,105
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 997,918,407,261 1,033,812,069,023 1,005,539,540,911 1,181,097,334,105
4. Giá vốn hàng bán 533,171,361,035 608,160,686,338 564,654,211,769 639,028,060,313
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 464,747,046,226 425,651,382,685 440,885,329,142 542,069,273,792
6. Doanh thu hoạt động tài chính 32,871,769,980 24,221,055,306 353,810,511,192 28,143,096,395
7. Chi phí tài chính 51,064,397,996 25,062,400,922 38,983,756,579 45,824,768,549
- Trong đó: Chi phí lãi vay 41,644,606,876 37,838,710,250 35,833,743,420 36,337,488,399
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 52,232,327,216 139,216,127,560 97,954,741,105 182,769,046,128
9. Chi phí bán hàng 14,392,379,759 28,553,201,556 42,164,079,795 77,365,194,260
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 87,469,542,121 247,442,340,070 107,329,998,642 123,966,465,227
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 396,924,823,546 288,030,623,003 704,172,746,423 505,824,988,279
12. Thu nhập khác 7,593,228,767 23,279,693,441 4,491,990,613 7,593,747,631
13. Chi phí khác 6,724,419,212 57,974,223,980 702,439,525 2,122,335,975
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 868,809,555 -34,694,530,539 3,789,551,088 5,471,411,656
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 397,793,633,101 253,336,092,464 707,962,297,511 511,296,399,935
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 64,472,411,930 65,034,218,344 59,539,808,798 76,935,404,088
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -5,131,064,652 -3,238,187,382 -7,567,615,393 16,331,862,555
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 338,452,285,823 191,540,061,502 655,990,104,106 418,029,133,292
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 254,141,888,642 114,835,217,961 559,415,059,763 303,161,313,536
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 84,310,397,181 76,704,843,541 96,575,044,343 114,867,819,756
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 738 347 1,770 882
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 738 347 1,770 882
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.