1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
997,918,407,261 |
1,033,812,069,023 |
1,005,539,540,911 |
1,181,097,334,105 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
997,918,407,261 |
1,033,812,069,023 |
1,005,539,540,911 |
1,181,097,334,105 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
533,171,361,035 |
608,160,686,338 |
564,654,211,769 |
639,028,060,313 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
464,747,046,226 |
425,651,382,685 |
440,885,329,142 |
542,069,273,792 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
32,871,769,980 |
24,221,055,306 |
353,810,511,192 |
28,143,096,395 |
|
7. Chi phí tài chính |
51,064,397,996 |
25,062,400,922 |
38,983,756,579 |
45,824,768,549 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
41,644,606,876 |
37,838,710,250 |
35,833,743,420 |
36,337,488,399 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
52,232,327,216 |
139,216,127,560 |
97,954,741,105 |
182,769,046,128 |
|
9. Chi phí bán hàng |
14,392,379,759 |
28,553,201,556 |
42,164,079,795 |
77,365,194,260 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
87,469,542,121 |
247,442,340,070 |
107,329,998,642 |
123,966,465,227 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
396,924,823,546 |
288,030,623,003 |
704,172,746,423 |
505,824,988,279 |
|
12. Thu nhập khác |
7,593,228,767 |
23,279,693,441 |
4,491,990,613 |
7,593,747,631 |
|
13. Chi phí khác |
6,724,419,212 |
57,974,223,980 |
702,439,525 |
2,122,335,975 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
868,809,555 |
-34,694,530,539 |
3,789,551,088 |
5,471,411,656 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
397,793,633,101 |
253,336,092,464 |
707,962,297,511 |
511,296,399,935 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
64,472,411,930 |
65,034,218,344 |
59,539,808,798 |
76,935,404,088 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-5,131,064,652 |
-3,238,187,382 |
-7,567,615,393 |
16,331,862,555 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
338,452,285,823 |
191,540,061,502 |
655,990,104,106 |
418,029,133,292 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
254,141,888,642 |
114,835,217,961 |
559,415,059,763 |
303,161,313,536 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
84,310,397,181 |
76,704,843,541 |
96,575,044,343 |
114,867,819,756 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
738 |
347 |
1,770 |
882 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
738 |
347 |
1,770 |
882 |
|