TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,152,592,150,388 |
3,400,794,961,362 |
4,159,668,253,328 |
3,931,370,813,726 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,014,007,811,984 |
1,474,073,090,933 |
1,979,288,003,158 |
1,831,415,100,863 |
|
1. Tiền |
448,595,811,984 |
761,885,744,371 |
740,531,865,838 |
633,199,931,287 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
565,412,000,000 |
712,187,346,562 |
1,238,756,137,320 |
1,198,215,169,576 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
535,220,581,555 |
356,347,734,905 |
412,257,837,908 |
407,154,499,867 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
45,723,235,680 |
45,723,235,680 |
45,723,235,680 |
34,301,944,940 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-32,002,654,125 |
-32,575,500,775 |
-30,138,918,320 |
-14,234,654,290 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
521,500,000,000 |
343,200,000,000 |
396,673,520,548 |
387,087,209,217 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,245,739,363,611 |
1,211,734,896,213 |
1,395,091,045,310 |
1,283,266,564,715 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
555,754,181,659 |
584,645,731,698 |
615,001,843,900 |
674,860,970,475 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
119,807,021,937 |
91,080,871,903 |
177,216,881,790 |
154,284,947,046 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
341,623,500,000 |
298,007,987,801 |
280,007,987,801 |
162,923,500,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
239,535,704,804 |
254,893,361,673 |
357,814,014,820 |
326,368,890,429 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-10,981,044,789 |
-16,893,056,862 |
-34,949,683,001 |
-35,171,743,235 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
65,953,873,990 |
68,169,766,561 |
64,235,608,233 |
63,301,851,837 |
|
1. Hàng tồn kho |
65,953,873,990 |
68,169,766,561 |
64,235,608,233 |
63,301,851,837 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
291,670,519,248 |
290,469,472,750 |
308,795,758,719 |
346,232,796,444 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
14,102,199,619 |
7,945,545,014 |
13,825,108,725 |
12,848,121,862 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
263,893,788,382 |
272,899,660,065 |
274,919,505,936 |
321,155,927,114 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
13,674,531,247 |
9,624,267,671 |
20,051,144,058 |
12,228,747,468 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
10,092,484,290,801 |
10,141,305,567,872 |
10,178,341,920,772 |
10,899,786,871,566 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
44,827,208,387 |
39,754,955,799 |
34,920,921,449 |
44,914,349,587 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
8,100,000,000 |
8,100,000,000 |
8,100,000,000 |
8,100,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
36,727,208,387 |
31,654,955,799 |
26,820,921,449 |
36,814,349,587 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
4,025,748,844,607 |
4,168,953,695,724 |
4,113,679,345,560 |
4,145,522,195,284 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,740,785,996,216 |
3,894,157,274,733 |
3,859,470,731,430 |
3,895,355,229,218 |
|
- Nguyên giá |
6,049,500,542,924 |
6,239,887,161,953 |
6,099,253,832,768 |
6,220,926,117,296 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,308,714,546,708 |
-2,345,729,887,220 |
-2,239,783,101,338 |
-2,325,570,888,078 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
23,354,397,562 |
16,406,414,089 |
9,458,430,607 |
2,536,513,177 |
|
- Nguyên giá |
235,413,682,251 |
235,413,682,251 |
235,413,682,251 |
235,413,682,251 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-212,059,284,689 |
-219,007,268,162 |
-225,955,251,644 |
-232,877,169,074 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
261,608,450,829 |
258,390,006,902 |
244,750,183,523 |
247,630,452,889 |
|
- Nguyên giá |
382,430,891,026 |
382,206,554,971 |
364,267,183,536 |
371,947,556,146 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-120,822,440,197 |
-123,816,548,069 |
-119,517,000,013 |
-124,317,103,257 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,901,583,299,510 |
1,759,344,470,822 |
1,753,048,835,649 |
1,871,002,508,536 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,901,583,299,510 |
1,759,344,470,822 |
1,753,048,835,649 |
1,871,002,508,536 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,056,413,187,532 |
3,122,168,687,770 |
3,205,653,411,635 |
3,279,190,990,283 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
3,017,313,407,549 |
3,082,541,137,109 |
3,166,003,340,964 |
3,239,599,467,043 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
41,021,599,762 |
41,928,274,762 |
41,914,287,262 |
41,913,687,500 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,921,819,779 |
-2,300,724,101 |
-2,264,216,591 |
-2,322,164,260 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,063,911,750,765 |
1,051,083,757,757 |
1,071,039,406,479 |
1,559,156,827,876 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
741,527,058,966 |
732,361,777,929 |
727,004,499,345 |
1,238,354,682,650 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
156,763,107,320 |
160,001,294,703 |
192,215,121,362 |
175,883,258,807 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
165,621,584,479 |
158,720,685,125 |
151,819,785,772 |
144,918,886,419 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
13,245,076,441,189 |
13,542,100,529,234 |
14,338,010,174,100 |
14,831,157,685,292 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,692,370,759,405 |
3,835,559,103,874 |
3,947,196,208,846 |
4,036,642,980,422 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,805,121,920,340 |
1,936,492,926,626 |
1,941,488,738,422 |
2,041,557,944,446 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
475,952,898,418 |
508,119,390,321 |
540,679,423,249 |
597,516,651,440 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,918,098,342 |
4,892,424,381 |
6,523,839,941 |
9,149,502,277 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
99,099,754,660 |
76,485,227,776 |
66,137,193,487 |
88,469,230,762 |
|
4. Phải trả người lao động |
115,276,398,247 |
143,050,276,476 |
93,804,324,511 |
120,619,915,528 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
235,128,314,191 |
316,633,220,085 |
352,218,606,306 |
427,428,217,244 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
226,944,000 |
8,477,602,875 |
7,785,252,924 |
1,512,380,799 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
364,401,773,311 |
331,332,845,302 |
323,121,466,257 |
285,876,943,368 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
379,088,162,194 |
445,665,894,326 |
457,199,973,996 |
401,396,470,490 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
81,689,129,664 |
52,001,501,539 |
48,419,601,539 |
32,810,717,539 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
51,340,447,313 |
49,834,543,545 |
45,599,056,212 |
76,777,914,999 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,887,248,839,065 |
1,899,066,177,248 |
2,005,707,470,424 |
1,995,085,035,976 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
280,307,011,780 |
276,513,636,921 |
272,480,344,510 |
269,693,619,119 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
103,083,700,210 |
104,470,428,250 |
108,262,447,430 |
112,156,103,498 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,503,858,127,075 |
1,518,082,112,077 |
1,624,964,678,484 |
1,613,235,313,359 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
9,552,705,681,784 |
9,706,541,425,360 |
10,390,813,965,254 |
10,794,514,704,870 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
9,552,705,681,784 |
9,706,541,425,360 |
10,390,813,965,254 |
10,794,514,704,870 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,058,985,570,000 |
3,058,985,570,000 |
3,058,985,570,000 |
3,104,869,570,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
3,058,985,570,000 |
3,058,985,570,000 |
3,058,985,570,000 |
3,104,869,570,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,941,832,197,040 |
1,941,832,197,040 |
1,941,832,197,040 |
1,941,832,197,040 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
128,097,775,902 |
128,097,775,902 |
128,097,775,902 |
128,097,775,902 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
369,304,395,133 |
360,804,001,142 |
390,881,469,348 |
434,479,681,275 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
77,193,811,354 |
61,305,100,650 |
72,682,100,796 |
72,892,277,093 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
68,471,352,005 |
68,471,352,005 |
72,381,836,572 |
72,381,836,572 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,786,615,752,170 |
2,938,150,373,499 |
3,472,410,385,103 |
3,709,485,357,622 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
679,899,588,287 |
716,598,991,655 |
2,912,995,325,340 |
2,846,908,984,323 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,106,716,163,883 |
2,221,551,381,844 |
559,415,059,763 |
862,576,373,299 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,122,204,828,180 |
1,148,895,055,122 |
1,253,542,630,493 |
1,330,476,009,366 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
13,245,076,441,189 |
13,542,100,529,234 |
14,338,010,174,100 |
14,831,157,685,292 |
|