MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Garmex Sài Gòn (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 73,384,200 134,181,729 134,861,672 223,599,842
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 73,384,200 134,181,729 134,861,672 223,599,842
4. Giá vốn hàng bán 777,000
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 73,384,200 134,181,729 134,861,672 222,822,842
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,826,168,444 3,562,433,620 811,697,532 1,753,214,941
7. Chi phí tài chính -136,085,283 61,696,862 546,616,629 -403,272,000
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -467,822,572
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,612,668,738 11,339,036,321 12,008,743,752 10,536,303,187
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -10,577,030,811 -8,171,940,406 -11,608,801,177 -8,156,993,404
12. Thu nhập khác 296,517,184 1,025,130,243 1,148,600,000 7,695,709,887
13. Chi phí khác 11,357,748
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 296,517,184 1,025,130,243 1,148,600,000 7,684,352,139
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -10,280,513,627 -7,146,810,163 -10,460,201,177 -472,641,265
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 102,400 140,000
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 713,150,686 715,783,697 -11,699,871,892 11,841,500
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -10,993,766,713 -7,862,733,860 1,239,670,715 -484,482,765
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -10,993,766,713 -7,862,733,860 1,239,670,715 -484,482,765
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -343 -242 38 -21
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.