1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
280,077,040,412 |
230,358,506,932 |
221,496,606,406 |
145,632,739,919 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
560,286,335 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
280,077,040,412 |
230,358,506,932 |
221,496,606,406 |
145,072,453,584 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
252,512,836,781 |
202,137,513,344 |
174,258,120,056 |
124,020,517,140 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
27,564,203,631 |
28,220,993,588 |
47,238,486,350 |
21,051,936,444 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
14,203,687,221 |
27,871,496,572 |
8,382,978,726 |
20,107,266,962 |
|
7. Chi phí tài chính |
16,499,359,250 |
11,885,599,733 |
7,128,779,524 |
14,213,550,878 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,123,252,792 |
1,001,265,673 |
774,033,189 |
981,097,029 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-51,201,806 |
|
-25,434,179 |
|
9. Chi phí bán hàng |
1,286,006,415 |
990,761,999 |
1,715,924,822 |
827,134,212 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
43,323,144,562 |
38,908,192,068 |
43,028,695,075 |
38,475,480,759 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-19,340,619,375 |
4,256,734,554 |
3,748,065,655 |
-12,382,396,622 |
|
12. Thu nhập khác |
3,871,737,408 |
103,943,356,668 |
7,300,219,627 |
24,851,898,403 |
|
13. Chi phí khác |
1,460,303,391 |
3,170,653,287 |
2,185,738,380 |
2,735,334,244 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,411,434,017 |
100,772,703,381 |
5,114,481,247 |
22,116,564,159 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-16,929,185,358 |
105,029,437,935 |
8,862,546,902 |
9,734,167,537 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,750,282,131 |
13,240,894,919 |
1,638,445,339 |
5,062,610,506 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
54,086,247 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-19,679,467,489 |
91,734,456,769 |
7,224,101,563 |
4,671,557,031 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-19,068,208,220 |
91,065,869,098 |
5,185,964,640 |
4,970,888,617 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-611,259,269 |
668,587,671 |
2,038,136,923 |
-299,331,586 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-280 |
1,338 |
76 |
73 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-280 |
1,338 |
76 |
73 |
|