MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 280,077,040,412 230,358,506,932 221,496,606,406 145,632,739,919
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 560,286,335
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 280,077,040,412 230,358,506,932 221,496,606,406 145,072,453,584
4. Giá vốn hàng bán 252,512,836,781 202,137,513,344 174,258,120,056 124,020,517,140
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 27,564,203,631 28,220,993,588 47,238,486,350 21,051,936,444
6. Doanh thu hoạt động tài chính 14,203,687,221 27,871,496,572 8,382,978,726 20,107,266,962
7. Chi phí tài chính 16,499,359,250 11,885,599,733 7,128,779,524 14,213,550,878
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,123,252,792 1,001,265,673 774,033,189 981,097,029
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -51,201,806 -25,434,179
9. Chi phí bán hàng 1,286,006,415 990,761,999 1,715,924,822 827,134,212
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 43,323,144,562 38,908,192,068 43,028,695,075 38,475,480,759
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -19,340,619,375 4,256,734,554 3,748,065,655 -12,382,396,622
12. Thu nhập khác 3,871,737,408 103,943,356,668 7,300,219,627 24,851,898,403
13. Chi phí khác 1,460,303,391 3,170,653,287 2,185,738,380 2,735,334,244
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 2,411,434,017 100,772,703,381 5,114,481,247 22,116,564,159
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -16,929,185,358 105,029,437,935 8,862,546,902 9,734,167,537
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,750,282,131 13,240,894,919 1,638,445,339 5,062,610,506
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 54,086,247
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -19,679,467,489 91,734,456,769 7,224,101,563 4,671,557,031
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -19,068,208,220 91,065,869,098 5,185,964,640 4,970,888,617
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -611,259,269 668,587,671 2,038,136,923 -299,331,586
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -280 1,338 76 73
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -280 1,338 76 73
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.