TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,961,828,202,206 |
2,875,257,805,492 |
2,896,493,855,216 |
2,910,277,031,748 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
542,325,261,825 |
674,805,198,823 |
539,071,636,929 |
357,570,905,768 |
|
1. Tiền |
186,675,261,825 |
66,805,198,823 |
125,701,636,929 |
108,400,905,768 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
355,650,000,000 |
608,000,000,000 |
413,370,000,000 |
249,170,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
477,604,060,500 |
222,264,100,878 |
384,954,703,800 |
605,321,199,580 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
64,057,991,077 |
64,057,991,077 |
64,057,991,077 |
64,057,991,077 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-40,183,930,577 |
-42,523,890,199 |
-39,833,287,277 |
-41,025,474,497 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
453,730,000,000 |
200,730,000,000 |
360,730,000,000 |
582,288,683,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
330,808,587,260 |
437,220,764,919 |
423,121,347,811 |
285,099,170,777 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
101,672,517,487 |
154,732,763,734 |
99,031,046,242 |
90,688,287,193 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
81,362,662,931 |
118,082,850,064 |
150,703,463,122 |
155,809,764,024 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
147,773,406,842 |
164,405,151,121 |
173,386,838,447 |
38,601,119,560 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,385,891,643,628 |
1,364,067,768,768 |
1,377,288,193,981 |
1,587,095,106,190 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,385,891,643,628 |
1,364,067,768,768 |
1,377,288,193,981 |
1,587,095,106,190 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
225,198,648,993 |
176,899,972,104 |
172,057,972,695 |
75,190,649,433 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,367,164,495 |
2,349,785,732 |
1,539,335,172 |
1,017,413,637 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
221,508,941,222 |
169,433,466,110 |
168,806,736,943 |
71,823,221,882 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,322,543,276 |
5,116,720,262 |
1,711,900,580 |
2,350,013,914 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
469,742,777,884 |
483,979,112,873 |
469,401,895,138 |
458,356,710,121 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
4,411,035,240 |
2,725,348,840 |
2,114,848,840 |
2,114,848,840 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
4,411,035,240 |
2,725,348,840 |
2,114,848,840 |
2,114,848,840 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
256,049,531,526 |
249,253,487,413 |
251,300,498,526 |
245,536,289,642 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
228,152,009,839 |
221,693,784,779 |
224,078,614,945 |
218,652,225,114 |
|
- Nguyên giá |
403,945,053,296 |
402,416,949,841 |
412,289,890,356 |
412,032,060,658 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-175,793,043,457 |
-180,723,165,062 |
-188,211,275,411 |
-193,379,835,544 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
27,897,521,687 |
27,559,702,634 |
27,221,883,581 |
26,884,064,528 |
|
- Nguyên giá |
33,271,435,060 |
33,271,435,060 |
33,271,435,060 |
33,271,435,060 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,373,913,373 |
-5,711,732,426 |
-6,049,551,479 |
-6,387,370,532 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
26,847,400,010 |
30,635,053,600 |
21,288,593,586 |
21,288,593,586 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
26,847,400,010 |
30,635,053,600 |
21,288,593,586 |
21,288,593,586 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
21,964,178,409 |
46,912,976,603 |
46,912,976,603 |
46,887,542,424 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
21,964,178,409 |
21,912,976,603 |
21,912,976,603 |
21,887,542,424 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
160,470,632,699 |
154,452,246,417 |
147,784,977,583 |
142,529,435,629 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
48,159,607,616 |
46,257,187,679 |
43,651,798,943 |
42,458,137,087 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
62,387,929 |
8,301,682 |
8,301,682 |
8,301,682 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
112,248,637,154 |
108,186,757,056 |
104,124,876,958 |
100,062,996,860 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,431,570,980,090 |
3,359,236,918,365 |
3,365,895,750,354 |
3,368,633,741,869 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
979,280,874,962 |
816,478,776,468 |
817,669,127,553 |
817,656,982,037 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
803,911,823,410 |
644,391,437,192 |
587,083,293,391 |
561,014,846,850 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
473,331,902,548 |
373,181,489,976 |
312,512,381,766 |
338,781,160,588 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
49,266,256,284 |
45,411,205,514 |
45,433,236,183 |
32,695,824,969 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,395,780,602 |
16,429,666,042 |
3,554,143,147 |
6,554,823,300 |
|
4. Phải trả người lao động |
30,473,353,243 |
22,221,686,309 |
14,380,267,810 |
16,011,290,012 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
21,777,240 |
447,215,843 |
23,383,920 |
2,339,676,931 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
67,355,282,746 |
66,754,740,957 |
61,243,201,623 |
46,672,109,163 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
177,021,623,934 |
119,899,585,738 |
149,890,832,129 |
117,914,115,074 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
45,846,813 |
45,846,813 |
45,846,813 |
45,846,813 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
175,369,051,552 |
172,087,339,276 |
230,585,834,162 |
256,642,135,187 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,000,000,000 |
2,089,105,100 |
2,477,128,310 |
2,552,128,310 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
173,369,051,552 |
169,998,234,176 |
228,108,705,852 |
254,090,006,877 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,452,290,105,128 |
2,542,758,141,897 |
2,548,226,622,801 |
2,550,976,759,832 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,452,290,105,128 |
2,542,758,141,897 |
2,548,226,622,801 |
2,550,976,759,832 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
700,000,000,000 |
700,000,000,000 |
700,000,000,000 |
699,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
700,000,000,000 |
700,000,000,000 |
700,000,000,000 |
699,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
647,644,982,665 |
647,644,982,665 |
647,644,982,665 |
647,644,982,665 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-41,440,754,577 |
-41,440,754,577 |
-41,440,754,577 |
-41,440,754,577 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
31,777,208,600 |
30,522,788,600 |
29,268,368,600 |
28,013,948,600 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
214,000,000 |
328,000,000 |
328,000,000 |
287,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,031,416,029,828 |
1,122,355,898,926 |
1,127,040,662,907 |
1,131,885,551,524 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,116,939,012,055 |
1,095,424,012,055 |
1,118,965,097,371 |
1,121,192,240,532 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-85,522,982,227 |
26,931,886,871 |
8,075,565,536 |
10,693,310,992 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
82,678,638,612 |
83,347,226,283 |
85,385,363,206 |
85,086,031,620 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,431,570,980,090 |
3,359,236,918,365 |
3,365,895,750,354 |
3,368,633,741,869 |
|