MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư dịch vụ và Phát triển Xanh (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 43,633,501,184 44,693,521,489 34,987,802,424
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 43,633,501,184 44,693,521,489 34,987,802,424
4. Giá vốn hàng bán 25,475,641,030 25,287,842,115 20,866,262,676
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 18,157,860,154 19,405,679,374 14,121,539,748
6. Doanh thu hoạt động tài chính 662,221,521 694,788,269 171,782,101
7. Chi phí tài chính 107,937,165 403,727,951 406,227,863
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 12,020,514,199 11,706,321,521 9,157,164,797
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,781,613,932 1,997,148,154 1,802,497,661
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 4,910,016,379 5,993,270,017 2,927,431,528
12. Thu nhập khác 26,500,000 48,704,120 931,031,016
13. Chi phí khác 184,168,947 708,159,540
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 26,500,000 -135,464,827 222,871,476
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 4,936,516,379 5,857,805,190 3,150,303,004
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 510,042,244 550,181,272 370,525,751
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,426,474,135 5,307,623,918 2,779,777,253
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,426,474,135 5,307,623,918 2,779,777,253
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.