TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
7,311,318,823,368 |
6,537,994,845,897 |
|
6,954,720,140,017 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
702,904,508,396 |
1,125,181,472,381 |
|
564,852,992,953 |
|
1. Tiền |
554,033,408,396 |
882,133,509,367 |
|
472,052,992,953 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
148,871,100,000 |
243,047,963,014 |
|
92,800,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
102,970,000,000 |
162,180,043,357 |
|
17,546,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
49,991,114,316 |
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
102,970,000,000 |
112,188,929,041 |
|
17,546,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,019,367,994,951 |
1,970,525,813,683 |
|
2,381,050,323,805 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,449,978,031,218 |
1,884,003,246,286 |
|
1,310,258,383,610 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
136,631,713,990 |
92,912,221,753 |
|
77,840,810,343 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
545,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
1,060,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
114,334,464,214 |
77,030,270,270 |
|
107,188,387,053 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-226,576,214,471 |
-233,419,924,626 |
|
-174,237,257,201 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,316,559,131,149 |
3,074,354,439,211 |
|
3,743,795,333,915 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,334,569,698,591 |
3,113,503,718,437 |
|
3,761,876,032,284 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-18,010,567,442 |
-39,149,279,226 |
|
-18,080,698,369 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
169,517,188,872 |
205,753,077,265 |
|
247,475,489,344 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
22,833,615,466 |
16,805,304,329 |
|
22,856,983,964 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
134,901,630,709 |
171,297,335,744 |
|
212,464,449,306 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
11,781,942,697 |
17,650,437,192 |
|
12,154,056,074 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
7,252,359,765,373 |
7,191,239,378,126 |
|
6,087,287,261,591 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
8,058,539,911 |
7,258,539,911 |
|
6,484,595,684 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
7,167,539,911 |
7,167,539,911 |
|
6,144,191,684 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
891,000,000 |
91,000,000 |
|
340,404,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,468,219,850,022 |
3,460,495,583,375 |
|
2,581,538,264,771 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,383,519,484,207 |
3,380,042,566,756 |
|
2,504,315,289,492 |
|
- Nguyên giá |
6,490,826,100,446 |
6,578,309,852,785 |
|
5,479,730,951,821 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,107,306,616,239 |
-3,198,267,286,029 |
|
-2,975,415,662,329 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
84,700,365,815 |
80,453,016,619 |
|
77,222,975,279 |
|
- Nguyên giá |
140,922,888,119 |
140,922,888,119 |
|
145,994,933,809 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-56,222,522,304 |
-60,469,871,500 |
|
-68,771,958,530 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
132,504,195,528 |
130,231,517,835 |
|
125,803,118,414 |
|
- Nguyên giá |
215,774,318,168 |
215,774,318,168 |
|
215,774,318,168 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-83,270,122,640 |
-85,542,800,333 |
|
-89,971,199,754 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
308,959,340,807 |
264,411,102,163 |
|
157,084,437,335 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
308,959,340,807 |
264,411,102,163 |
|
157,084,437,335 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,671,975,955,441 |
2,685,682,760,919 |
|
2,651,546,249,729 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,440,756,357,594 |
1,453,432,714,074 |
|
1,531,698,699,329 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,246,882,550,400 |
1,246,882,550,400 |
|
1,119,847,550,400 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-15,662,952,553 |
-14,632,503,555 |
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
662,641,883,664 |
643,159,873,923 |
|
564,830,595,658 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
502,860,015,753 |
493,522,874,541 |
|
416,092,938,369 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
28,122,392,629 |
25,353,385,202 |
|
39,205,765,314 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
131,659,475,282 |
124,283,614,180 |
|
109,531,891,975 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
14,563,678,588,741 |
13,729,234,224,023 |
|
13,042,007,401,608 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
8,704,293,812,188 |
7,771,075,323,710 |
|
6,788,328,436,953 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
6,693,248,194,692 |
6,459,227,340,637 |
|
6,075,823,166,374 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
911,397,689,294 |
580,776,898,147 |
|
878,990,059,845 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
231,783,297,824 |
220,728,531,468 |
|
357,685,268,981 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
235,255,121,830 |
89,282,457,345 |
|
180,061,444,617 |
|
4. Phải trả người lao động |
75,339,908,494 |
128,116,875,866 |
|
85,305,521,615 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
71,096,387,583 |
38,460,364,138 |
|
54,717,980,391 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
695,199,456 |
19,159,092 |
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,629,245,686,691 |
938,495,943,804 |
|
114,634,122,079 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,428,678,141,714 |
4,369,528,999,468 |
|
4,285,522,974,742 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
87,837,850,085 |
75,031,810,273 |
|
97,374,733,226 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
21,918,911,721 |
18,786,301,036 |
|
21,531,060,878 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,011,045,617,496 |
1,311,847,983,073 |
|
712,505,270,579 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
135,522,000 |
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
21,075,883,133 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
279,255,452 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
7,429,354,250 |
6,951,694,250 |
|
8,452,694,250 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,933,692,942,989 |
1,235,643,872,006 |
|
614,602,423,666 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
6,801,246,535 |
6,470,160,639 |
|
6,042,763,423 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
62,986,551,722 |
62,782,256,178 |
|
62,052,250,655 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
5,859,384,776,553 |
5,958,158,900,313 |
|
6,253,678,964,655 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
5,856,861,270,977 |
5,955,792,394,736 |
|
6,251,469,459,077 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,000,000,000,000 |
3,000,000,000,000 |
|
3,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
3,000,000,000,000 |
3,000,000,000,000 |
|
3,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
835,287,500,000 |
835,287,500,000 |
|
835,287,500,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
5,000,000,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
525,863,463,548 |
536,209,913,991 |
|
512,023,604,323 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
957,729,178,183 |
1,060,124,899,270 |
|
1,392,672,685,874 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
625,157,098,857 |
615,088,884,503 |
|
772,275,694,298 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
332,572,079,326 |
445,036,014,767 |
|
620,396,991,576 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
532,981,129,246 |
519,170,081,475 |
|
506,485,668,880 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
2,523,505,576 |
2,366,505,577 |
|
2,209,505,578 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
2,523,505,576 |
2,366,505,577 |
|
2,209,505,578 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
14,563,678,588,741 |
13,729,234,224,023 |
|
13,042,007,401,608 |
|