MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Điện lực GELEX (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1-2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 7,311,318,823,368 6,537,994,845,897 6,954,720,140,017
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 702,904,508,396 1,125,181,472,381 564,852,992,953
1. Tiền 554,033,408,396 882,133,509,367 472,052,992,953
2. Các khoản tương đương tiền 148,871,100,000 243,047,963,014 92,800,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 102,970,000,000 162,180,043,357 17,546,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 49,991,114,316
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 102,970,000,000 112,188,929,041 17,546,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,019,367,994,951 1,970,525,813,683 2,381,050,323,805
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,449,978,031,218 1,884,003,246,286 1,310,258,383,610
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 136,631,713,990 92,912,221,753 77,840,810,343
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 545,000,000,000 150,000,000,000 1,060,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 114,334,464,214 77,030,270,270 107,188,387,053
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -226,576,214,471 -233,419,924,626 -174,237,257,201
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 3,316,559,131,149 3,074,354,439,211 3,743,795,333,915
1. Hàng tồn kho 3,334,569,698,591 3,113,503,718,437 3,761,876,032,284
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -18,010,567,442 -39,149,279,226 -18,080,698,369
V.Tài sản ngắn hạn khác 169,517,188,872 205,753,077,265 247,475,489,344
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 22,833,615,466 16,805,304,329 22,856,983,964
2. Thuế GTGT được khấu trừ 134,901,630,709 171,297,335,744 212,464,449,306
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 11,781,942,697 17,650,437,192 12,154,056,074
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 7,252,359,765,373 7,191,239,378,126 6,087,287,261,591
I. Các khoản phải thu dài hạn 8,058,539,911 7,258,539,911 6,484,595,684
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 7,167,539,911 7,167,539,911 6,144,191,684
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 891,000,000 91,000,000 340,404,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 3,468,219,850,022 3,460,495,583,375 2,581,538,264,771
1. Tài sản cố định hữu hình 3,383,519,484,207 3,380,042,566,756 2,504,315,289,492
- Nguyên giá 6,490,826,100,446 6,578,309,852,785 5,479,730,951,821
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,107,306,616,239 -3,198,267,286,029 -2,975,415,662,329
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 84,700,365,815 80,453,016,619 77,222,975,279
- Nguyên giá 140,922,888,119 140,922,888,119 145,994,933,809
- Giá trị hao mòn lũy kế -56,222,522,304 -60,469,871,500 -68,771,958,530
III. Bất động sản đầu tư 132,504,195,528 130,231,517,835 125,803,118,414
- Nguyên giá 215,774,318,168 215,774,318,168 215,774,318,168
- Giá trị hao mòn lũy kế -83,270,122,640 -85,542,800,333 -89,971,199,754
IV. Tài sản dở dang dài hạn 308,959,340,807 264,411,102,163 157,084,437,335
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 308,959,340,807 264,411,102,163 157,084,437,335
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,671,975,955,441 2,685,682,760,919 2,651,546,249,729
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,440,756,357,594 1,453,432,714,074 1,531,698,699,329
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,246,882,550,400 1,246,882,550,400 1,119,847,550,400
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -15,662,952,553 -14,632,503,555
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 662,641,883,664 643,159,873,923 564,830,595,658
1. Chi phí trả trước dài hạn 502,860,015,753 493,522,874,541 416,092,938,369
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 28,122,392,629 25,353,385,202 39,205,765,314
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 131,659,475,282 124,283,614,180 109,531,891,975
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 14,563,678,588,741 13,729,234,224,023 13,042,007,401,608
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 8,704,293,812,188 7,771,075,323,710 6,788,328,436,953
I. Nợ ngắn hạn 6,693,248,194,692 6,459,227,340,637 6,075,823,166,374
1. Phải trả người bán ngắn hạn 911,397,689,294 580,776,898,147 878,990,059,845
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 231,783,297,824 220,728,531,468 357,685,268,981
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 235,255,121,830 89,282,457,345 180,061,444,617
4. Phải trả người lao động 75,339,908,494 128,116,875,866 85,305,521,615
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 71,096,387,583 38,460,364,138 54,717,980,391
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 695,199,456 19,159,092
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,629,245,686,691 938,495,943,804 114,634,122,079
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3,428,678,141,714 4,369,528,999,468 4,285,522,974,742
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 87,837,850,085 75,031,810,273 97,374,733,226
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 21,918,911,721 18,786,301,036 21,531,060,878
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,011,045,617,496 1,311,847,983,073 712,505,270,579
1. Phải trả người bán dài hạn 135,522,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 21,075,883,133
3. Chi phí phải trả dài hạn 279,255,452
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 7,429,354,250 6,951,694,250 8,452,694,250
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,933,692,942,989 1,235,643,872,006 614,602,423,666
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 6,801,246,535 6,470,160,639 6,042,763,423
12. Dự phòng phải trả dài hạn 62,986,551,722 62,782,256,178 62,052,250,655
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 5,859,384,776,553 5,958,158,900,313 6,253,678,964,655
I. Vốn chủ sở hữu 5,856,861,270,977 5,955,792,394,736 6,251,469,459,077
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,000,000,000,000 3,000,000,000,000 3,000,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 3,000,000,000,000 3,000,000,000,000 3,000,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 835,287,500,000 835,287,500,000 835,287,500,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 525,863,463,548 536,209,913,991 512,023,604,323
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 957,729,178,183 1,060,124,899,270 1,392,672,685,874
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 625,157,098,857 615,088,884,503 772,275,694,298
- LNST chưa phân phối kỳ này 332,572,079,326 445,036,014,767 620,396,991,576
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 532,981,129,246 519,170,081,475 506,485,668,880
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 2,523,505,576 2,366,505,577 2,209,505,578
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 2,523,505,576 2,366,505,577 2,209,505,578
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 14,563,678,588,741 13,729,234,224,023 13,042,007,401,608
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.