1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
160,013,760,477 |
166,110,197,234 |
163,707,444,530 |
168,689,180,972 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
130,310,915 |
179,117,414 |
180,241,295 |
73,447,646 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
159,883,449,562 |
165,931,079,820 |
163,527,203,235 |
168,615,733,326 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
95,189,608,214 |
100,511,472,308 |
106,270,543,137 |
90,085,706,087 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
64,693,841,348 |
65,419,607,512 |
57,256,660,098 |
78,530,027,239 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
199,841,054 |
559,971,806 |
348,283,653 |
714,337,127 |
|
7. Chi phí tài chính |
573,524,256 |
124,796,294 |
334,588,304 |
411,502,558 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
38,514,919,245 |
41,665,802,579 |
28,819,479,467 |
27,644,184,669 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
18,874,423,297 |
20,136,122,535 |
16,787,919,912 |
21,955,033,348 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,930,815,604 |
4,052,857,910 |
11,662,956,068 |
29,233,643,791 |
|
12. Thu nhập khác |
288,892,874 |
2,923,311,975 |
299,570,056 |
330,765,082 |
|
13. Chi phí khác |
10,361 |
432 |
232,513,787 |
448,584,017 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
288,882,513 |
2,923,311,543 |
67,056,269 |
-117,818,935 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,219,698,117 |
6,976,169,453 |
11,730,012,337 |
29,115,824,856 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,481,139,623 |
1,425,233,891 |
2,421,805,225 |
5,942,181,293 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,738,558,494 |
5,550,935,562 |
9,308,207,112 |
23,173,643,563 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,738,558,494 |
5,550,935,562 |
9,308,207,112 |
23,173,643,563 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|