1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
70,417,862,366 |
88,480,715,165 |
68,950,102,259 |
88,466,288,929 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
665,501,974 |
890,341,409 |
267,631,537 |
407,555,865 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
69,752,360,392 |
87,590,373,756 |
68,682,470,722 |
88,058,733,064 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
48,393,612,867 |
63,579,904,864 |
46,272,138,844 |
52,591,059,284 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
21,358,747,525 |
24,010,468,892 |
22,410,331,878 |
35,467,673,780 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,817,922,790 |
2,559,849,246 |
2,360,486,507 |
2,109,733,672 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,745,545,188 |
1,445,089,520 |
1,539,110,543 |
2,178,556,799 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
758,255,355 |
724,214,922 |
818,238,993 |
1,201,862,107 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,183,843,066 |
4,587,730,897 |
4,650,301,820 |
4,363,120,729 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,767,906,448 |
5,073,899,419 |
6,817,926,708 |
11,377,435,528 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
10,479,375,613 |
15,463,598,302 |
11,763,479,314 |
19,658,294,396 |
|
12. Thu nhập khác |
1,899,162,191 |
931,647,657 |
134,954,478 |
664,186,261 |
|
13. Chi phí khác |
2,134,336,906 |
1,057,673 |
143,993 |
429,264,517 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-235,174,715 |
930,589,984 |
134,810,485 |
234,921,744 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
10,244,200,898 |
16,394,188,286 |
11,898,289,799 |
19,893,216,140 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,048,840,181 |
3,301,581,458 |
2,379,657,903 |
4,425,765,831 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
8,195,360,717 |
13,092,606,828 |
9,518,631,896 |
15,467,450,309 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,195,360,717 |
13,092,606,828 |
9,518,631,896 |
15,467,450,309 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
370 |
587 |
416 |
684 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|