1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
4,098,182,053,339 |
4,630,721,661,676 |
17,462,680,329,247 |
5,989,925,301,070 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
10,654,029,583 |
10,091,296,315 |
28,102,508,698 |
3,874,451,625 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
4,087,528,023,756 |
4,620,630,365,361 |
17,434,577,820,549 |
5,986,050,849,445 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,876,696,851,901 |
4,312,095,319,325 |
16,305,438,743,136 |
5,441,070,142,341 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
210,831,171,855 |
308,535,046,036 |
1,129,139,077,413 |
544,980,707,104 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
97,587,423,202 |
58,926,622,872 |
378,446,661,785 |
130,549,552,272 |
|
7. Chi phí tài chính |
83,830,592,159 |
84,113,565,200 |
371,286,174,582 |
106,346,214,609 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
62,311,619,312 |
56,681,527,281 |
296,649,131,094 |
66,800,620,692 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
154,970,604,577 |
224,465,877,834 |
764,270,241,235 |
329,782,664,128 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
-5,899,499,207 |
33,102,570,468 |
63,076,241,647 |
25,903,561,687 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
75,516,897,528 |
25,779,655,406 |
308,953,081,734 |
213,497,818,952 |
|
12. Thu nhập khác |
2,975,495,861 |
1,617,903,279 |
6,851,882,090 |
3,073,227,540 |
|
13. Chi phí khác |
6,332,461,850 |
3,485,185,991 |
9,915,692,482 |
1,791,907,439 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-3,356,965,989 |
-1,867,282,712 |
-3,063,810,392 |
1,281,320,101 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
72,159,931,539 |
23,912,372,694 |
305,889,271,342 |
214,779,139,053 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-4,902,352,550 |
11,210,946,895 |
22,506,458,379 |
56,305,769,424 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
17,412,853,127 |
-6,984,510,168 |
-189,485,140 |
-12,869,484,927 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
59,649,430,962 |
19,685,935,967 |
283,572,298,103 |
171,342,854,556 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
59,649,430,962 |
19,686,763,961 |
283,573,126,097 |
171,420,912,833 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
-827,994 |
-827,994 |
-78,058,277 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
2,472 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
2,419 |
|
|