TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
6,674,171,544,550 |
8,672,619,439,520 |
8,670,273,697,031 |
9,834,955,668,819 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
718,856,743,463 |
1,193,754,292,296 |
1,193,754,292,296 |
853,908,834,337 |
|
1. Tiền |
556,856,743,463 |
1,193,754,292,296 |
1,193,754,292,296 |
853,908,834,337 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
162,000,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
786,839,000,000 |
2,156,059,870,662 |
2,156,059,870,662 |
2,672,061,926,772 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
786,839,000,000 |
2,156,059,870,662 |
2,156,059,870,662 |
2,672,061,926,772 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,596,862,078,440 |
1,986,589,183,855 |
1,984,154,269,933 |
1,855,253,399,233 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,316,124,642,670 |
1,937,673,747,925 |
1,935,362,770,403 |
1,743,313,736,518 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
32,054,523,814 |
28,828,779,456 |
28,704,843,056 |
59,724,899,818 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
219,500,000,000 |
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
48,106,795,825 |
45,485,169,483 |
45,485,169,483 |
78,282,609,690 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-18,923,883,869 |
-25,398,513,009 |
-25,398,513,009 |
-26,067,846,793 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,331,733,976,320 |
3,126,864,283,047 |
3,126,953,454,480 |
4,042,193,319,970 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,394,638,811,171 |
3,210,818,986,540 |
3,210,908,157,973 |
4,302,640,122,845 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-62,904,834,851 |
-83,954,703,493 |
-83,954,703,493 |
-260,446,802,875 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
239,879,746,327 |
209,351,809,660 |
209,351,809,660 |
411,538,188,507 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
23,560,827,652 |
24,858,145,106 |
24,858,145,106 |
25,309,790,099 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
215,386,915,681 |
184,159,677,855 |
184,159,677,855 |
386,196,407,393 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
932,002,994 |
333,986,699 |
333,986,699 |
31,991,015 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,907,756,212,135 |
2,869,536,130,930 |
2,871,809,380,728 |
2,819,376,577,714 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
11,186,161,839 |
10,068,759,000 |
10,068,759,000 |
12,803,009,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
6,435,000 |
6,435,000 |
6,435,000 |
6,435,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
11,179,726,839 |
10,062,324,000 |
10,062,324,000 |
12,796,574,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,314,645,903,001 |
2,246,802,305,430 |
2,246,802,305,430 |
2,117,098,073,239 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,104,144,257,081 |
2,040,269,418,990 |
2,040,269,418,990 |
1,878,270,738,564 |
|
- Nguyên giá |
4,543,728,984,028 |
4,564,629,094,001 |
4,561,487,526,222 |
4,562,716,009,495 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,439,584,726,947 |
-2,524,359,675,011 |
-2,521,218,107,232 |
-2,684,445,270,931 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
88,586,623,520 |
84,924,011,674 |
84,924,011,674 |
115,122,997,084 |
|
- Nguyên giá |
106,248,712,297 |
103,857,802,366 |
103,857,802,366 |
143,035,708,835 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-17,662,088,777 |
-18,933,790,692 |
-18,933,790,692 |
-27,912,711,751 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
121,915,022,400 |
121,608,874,766 |
121,608,874,766 |
123,704,337,591 |
|
- Nguyên giá |
138,275,724,227 |
138,275,724,227 |
138,275,724,227 |
141,162,174,227 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-16,360,701,827 |
-16,666,849,461 |
-16,666,849,461 |
-17,457,836,636 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
20,855,182,801 |
24,367,296,065 |
24,010,886,974 |
61,485,179,051 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
19,985,897,068 |
24,402,761,687 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
20,855,182,801 |
24,367,296,065 |
4,024,989,906 |
37,082,417,364 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
270,640,000,000 |
270,640,000,000 |
270,640,000,000 |
270,640,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
270,640,000,000 |
270,640,000,000 |
270,640,000,000 |
270,640,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
290,428,964,494 |
317,657,770,435 |
320,287,429,324 |
357,350,316,424 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
275,577,106,228 |
289,794,745,038 |
289,794,745,038 |
292,654,450,250 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
14,851,858,266 |
21,836,368,434 |
21,836,368,434 |
56,476,003,222 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
6,026,656,963 |
8,656,315,852 |
8,219,862,952 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
9,581,927,756,685 |
11,542,155,570,450 |
11,542,083,077,759 |
12,654,332,246,533 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
5,869,781,117,223 |
7,922,734,362,976 |
7,922,832,503,399 |
8,796,999,074,730 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
5,804,623,495,054 |
7,878,996,823,105 |
7,879,094,963,528 |
8,684,943,962,588 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,014,600,120,466 |
1,327,879,469,932 |
1,327,879,469,601 |
2,154,721,219,461 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
31,577,982,412 |
65,083,404,510 |
65,083,404,498 |
62,878,626,879 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
88,079,995,799 |
32,396,652,380 |
32,405,621,380 |
134,276,690,890 |
|
4. Phải trả người lao động |
24,837,317,540 |
34,724,227,615 |
34,724,227,615 |
24,624,805,434 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,777,188,798 |
52,132,132,003 |
52,132,131,996 |
20,249,576,263 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
112,015,211,396 |
528,635,105,394 |
528,724,277,167 |
17,113,159,195 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
4,492,606,424,410 |
5,804,027,377,038 |
5,804,027,377,038 |
6,229,400,968,491 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
34,129,254,233 |
34,118,454,233 |
34,118,454,233 |
41,678,915,975 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
65,157,622,169 |
43,737,539,871 |
43,737,539,871 |
112,055,112,142 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
3,346,981,117 |
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
61,810,641,052 |
43,737,539,871 |
43,737,539,871 |
56,369,448,180 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
55,685,663,962 |
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,712,146,639,462 |
3,619,421,207,474 |
3,619,250,574,360 |
3,857,333,171,803 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,712,146,639,462 |
3,619,421,207,474 |
3,619,250,574,360 |
3,857,333,171,803 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,146,915,100,000 |
1,146,915,100,000 |
1,146,915,100,000 |
1,146,915,100,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,146,915,100,000 |
1,146,915,100,000 |
1,146,915,100,000 |
1,146,915,100,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
834,436,453,483 |
834,436,453,483 |
834,436,453,483 |
834,436,453,483 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
1,931,977,742 |
1,931,977,742 |
1,931,977,742 |
1,931,977,742 |
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,430,602,730 |
3,430,602,730 |
3,430,602,730 |
3,430,602,730 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,725,432,505,507 |
1,630,427,759,468 |
1,630,396,692,504 |
1,868,557,313,644 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,461,515,076,397 |
1,346,823,566,397 |
1,346,823,566,407 |
1,601,722,426,502 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
263,917,429,110 |
283,604,193,071 |
283,573,126,097 |
266,834,887,142 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
2,279,314,051 |
2,139,747,901 |
2,061,724,204 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
9,581,927,756,685 |
11,542,155,570,450 |
11,542,083,077,759 |
12,654,332,246,533 |
|