1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
107,931,362,778 |
118,777,193,775 |
|
172,620,824,974 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
212,908,537 |
145,632,500 |
|
628,185,028 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
107,718,454,241 |
118,631,561,275 |
|
171,992,639,946 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
71,482,848,905 |
87,878,425,124 |
|
106,509,460,711 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
36,235,605,336 |
30,753,136,151 |
|
65,483,179,235 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
463,698,855 |
628,362,638 |
|
130,412,945 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,628,337,685 |
4,588,919,230 |
|
3,527,359,178 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,737,222,468 |
4,550,957,703 |
|
1,835,261,711 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
-30,548,993 |
|
9. Chi phí bán hàng |
7,996,128,859 |
7,087,173,200 |
|
9,447,256,763 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
13,383,099,932 |
9,234,464,285 |
|
20,785,270,933 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
8,693,731,584 |
10,470,942,074 |
|
31,823,156,313 |
|
12. Thu nhập khác |
-642,810,950 |
69,727,753 |
|
53,726,465 |
|
13. Chi phí khác |
-732,291,410 |
42,041,238 |
|
29,302,429 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
89,480,460 |
27,686,515 |
|
24,424,036 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,783,212,044 |
10,498,628,589 |
|
31,847,580,349 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,615,056,385 |
3,127,036,111 |
|
6,534,413,244 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
1,799,753,012 |
-94,238,186 |
|
2,375,149,302 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,368,402,647 |
7,465,830,664 |
|
22,938,017,803 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,298,428,443 |
7,819,298,167 |
|
24,485,945,537 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-930,025,796 |
-353,467,503 |
|
-1,547,927,734 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
75 |
255 |
|
798 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
75 |
|
|
798 |
|