1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
138,184,983,577 |
107,931,362,778 |
118,777,193,775 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
6,713,462,324 |
212,908,537 |
145,632,500 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
131,471,521,253 |
107,718,454,241 |
118,631,561,275 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
95,680,333,713 |
71,482,848,905 |
87,878,425,124 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
35,791,187,540 |
36,235,605,336 |
30,753,136,151 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
651,825,964 |
463,698,855 |
628,362,638 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
3,384,148,602 |
6,628,337,685 |
4,588,919,230 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,953,827,039 |
4,737,222,468 |
4,550,957,703 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
7,824,508,779 |
7,996,128,859 |
7,087,173,200 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,374,121,215 |
13,383,099,932 |
9,234,464,285 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
15,860,234,908 |
8,693,731,584 |
10,470,942,074 |
|
|
12. Thu nhập khác |
1,239,518,831 |
-642,810,950 |
69,727,753 |
|
|
13. Chi phí khác |
1,499,128,557 |
-732,291,410 |
42,041,238 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-259,609,726 |
89,480,460 |
27,686,515 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
15,600,625,182 |
8,783,212,044 |
10,498,628,589 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,132,893,608 |
5,615,056,385 |
3,127,036,111 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-10,440,494 |
1,799,753,012 |
-94,238,186 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
12,478,172,068 |
1,368,402,647 |
7,465,830,664 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
12,938,539,164 |
2,298,428,443 |
7,819,298,167 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-460,367,096 |
-930,025,796 |
-353,467,503 |
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
422 |
75 |
255 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
422 |
75 |
|
|
|