MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Thực phẩm G.C (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 381,736,399,121 398,232,159,526 409,514,449,496
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 15,028,157,367 11,505,103,490 19,411,059,652
1. Tiền 15,028,157,367 11,505,103,490 19,411,059,652
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 58,800,000,000 21,741,616,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 58,800,000,000 21,741,616,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 285,656,865,036 252,169,655,592 287,771,034,199
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 107,809,800,815 112,688,131,563 119,582,117,073
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 185,692,568,943 142,005,018,252 181,068,846,515
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,462,677,259 10,784,687,758 15,602,645,307
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -13,308,181,981 -13,308,181,981 -28,482,574,696
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 74,444,713,242 67,675,985,497 72,523,822,634
1. Hàng tồn kho 75,143,433,037 68,374,705,292 73,222,542,429
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -698,719,795 -698,719,795 -698,719,795
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,606,663,476 8,081,414,947 8,066,917,011
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 981,850,801 582,987,932 932,968,175
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,506,900,523 5,914,198,745 7,016,036,684
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 117,912,152 1,584,228,270 117,912,152
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 290,243,969,584 269,972,750,051 246,993,826,726
I. Các khoản phải thu dài hạn 15,020,122,100 1,956,859,673 1,253,033,405
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 15,020,122,100 1,956,859,673 1,253,033,405
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 181,088,721,346 177,343,009,925 173,449,725,443
1. Tài sản cố định hữu hình 86,911,164,532 83,574,484,724 80,499,263,468
- Nguyên giá 157,770,116,812 158,072,059,942 163,050,574,254
- Giá trị hao mòn lũy kế -70,858,952,280 -74,497,575,218 -82,551,310,786
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 94,177,556,814 93,768,525,201 92,950,461,975
- Nguyên giá 98,071,729,091 98,071,729,091 98,071,729,091
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,894,172,277 -4,303,203,890 -5,121,267,116
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 59,132,518,044 55,061,254,276 47,650,707,785
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 59,132,518,044 55,061,254,276 47,650,707,785
V. Đầu tư tài chính dài hạn 20,025,000,000 20,000,000,000 10,103,105,832
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 20,000,000,000 20,000,000,000 10,103,105,832
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 25,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 14,977,608,094 15,611,626,177 14,537,254,261
1. Chi phí trả trước dài hạn 14,977,608,094 15,611,626,177 14,505,744,383
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 31,509,878
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 671,980,368,705 668,204,909,577 656,508,276,222
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 301,271,365,138 290,490,797,685 231,022,848,116
I. Nợ ngắn hạn 286,693,709,532 276,451,089,986 217,292,943,484
1. Phải trả người bán ngắn hạn 20,042,905,883 16,375,865,717 15,581,926,333
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 22,085,958 3,932,409,546 146,392,118
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13,228,682,353 8,850,448,202 13,233,717,084
4. Phải trả người lao động 7,687,976,453 5,198,809,834 6,437,137,756
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,241,430,875 7,542,734,394 11,915,941,894
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,063,467,048 3,540,501,292 2,131,954,699
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 235,272,213,450 227,422,651,772 166,460,466,621
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,134,947,512 3,587,669,229 1,385,406,979
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 14,577,655,606 14,039,707,699 13,729,904,632
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 3,201,617,188 2,986,804,376 1,281,887,015
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,422,550,000 3,214,650,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 7,953,488,418 7,838,253,323 12,448,017,617
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 370,709,003,567 377,714,111,892 425,485,428,106
I. Vốn chủ sở hữu 370,709,003,567 377,714,111,892 425,485,428,106
1. Vốn góp của chủ sở hữu 306,799,990,000 306,799,990,000 306,799,990,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 306,799,990,000 306,799,990,000 306,799,990,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 54,240,732,977 61,328,176,951 111,143,671,577
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 30,024,106,304 53,525,198,670 53,525,198,670
- LNST chưa phân phối kỳ này 24,216,626,673 7,802,978,281 57,618,472,907
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 9,668,280,590 9,585,944,941 7,541,766,529
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 671,980,368,705 668,204,909,577 656,508,276,222
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.