TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
381,736,399,121 |
398,232,159,526 |
|
409,514,449,496 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
15,028,157,367 |
11,505,103,490 |
|
19,411,059,652 |
|
1. Tiền |
15,028,157,367 |
11,505,103,490 |
|
19,411,059,652 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
58,800,000,000 |
|
21,741,616,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
58,800,000,000 |
|
21,741,616,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
285,656,865,036 |
252,169,655,592 |
|
287,771,034,199 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
107,809,800,815 |
112,688,131,563 |
|
119,582,117,073 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
185,692,568,943 |
142,005,018,252 |
|
181,068,846,515 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,462,677,259 |
10,784,687,758 |
|
15,602,645,307 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-13,308,181,981 |
-13,308,181,981 |
|
-28,482,574,696 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
74,444,713,242 |
67,675,985,497 |
|
72,523,822,634 |
|
1. Hàng tồn kho |
75,143,433,037 |
68,374,705,292 |
|
73,222,542,429 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-698,719,795 |
-698,719,795 |
|
-698,719,795 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,606,663,476 |
8,081,414,947 |
|
8,066,917,011 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
981,850,801 |
582,987,932 |
|
932,968,175 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,506,900,523 |
5,914,198,745 |
|
7,016,036,684 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
117,912,152 |
1,584,228,270 |
|
117,912,152 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
290,243,969,584 |
269,972,750,051 |
|
246,993,826,726 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
15,020,122,100 |
1,956,859,673 |
|
1,253,033,405 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
15,020,122,100 |
1,956,859,673 |
|
1,253,033,405 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
181,088,721,346 |
177,343,009,925 |
|
173,449,725,443 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
86,911,164,532 |
83,574,484,724 |
|
80,499,263,468 |
|
- Nguyên giá |
157,770,116,812 |
158,072,059,942 |
|
163,050,574,254 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-70,858,952,280 |
-74,497,575,218 |
|
-82,551,310,786 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
94,177,556,814 |
93,768,525,201 |
|
92,950,461,975 |
|
- Nguyên giá |
98,071,729,091 |
98,071,729,091 |
|
98,071,729,091 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,894,172,277 |
-4,303,203,890 |
|
-5,121,267,116 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
59,132,518,044 |
55,061,254,276 |
|
47,650,707,785 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
59,132,518,044 |
55,061,254,276 |
|
47,650,707,785 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
20,025,000,000 |
20,000,000,000 |
|
10,103,105,832 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
10,103,105,832 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
25,000,000 |
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
14,977,608,094 |
15,611,626,177 |
|
14,537,254,261 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
14,977,608,094 |
15,611,626,177 |
|
14,505,744,383 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
31,509,878 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
671,980,368,705 |
668,204,909,577 |
|
656,508,276,222 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
301,271,365,138 |
290,490,797,685 |
|
231,022,848,116 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
286,693,709,532 |
276,451,089,986 |
|
217,292,943,484 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
20,042,905,883 |
16,375,865,717 |
|
15,581,926,333 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
22,085,958 |
3,932,409,546 |
|
146,392,118 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
13,228,682,353 |
8,850,448,202 |
|
13,233,717,084 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,687,976,453 |
5,198,809,834 |
|
6,437,137,756 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,241,430,875 |
7,542,734,394 |
|
11,915,941,894 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,063,467,048 |
3,540,501,292 |
|
2,131,954,699 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
235,272,213,450 |
227,422,651,772 |
|
166,460,466,621 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,134,947,512 |
3,587,669,229 |
|
1,385,406,979 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
14,577,655,606 |
14,039,707,699 |
|
13,729,904,632 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
3,201,617,188 |
2,986,804,376 |
|
1,281,887,015 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,422,550,000 |
3,214,650,000 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
7,953,488,418 |
7,838,253,323 |
|
12,448,017,617 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
370,709,003,567 |
377,714,111,892 |
|
425,485,428,106 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
370,709,003,567 |
377,714,111,892 |
|
425,485,428,106 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
306,799,990,000 |
306,799,990,000 |
|
306,799,990,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
306,799,990,000 |
306,799,990,000 |
|
306,799,990,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
54,240,732,977 |
61,328,176,951 |
|
111,143,671,577 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
30,024,106,304 |
53,525,198,670 |
|
53,525,198,670 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
24,216,626,673 |
7,802,978,281 |
|
57,618,472,907 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
9,668,280,590 |
9,585,944,941 |
|
7,541,766,529 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
671,980,368,705 |
668,204,909,577 |
|
656,508,276,222 |
|