1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
22,153,384,035,171 |
22,603,622,817,744 |
23,314,997,603,580 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
27,223,345,010 |
33,007,044,207 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
22,126,160,690,161 |
22,570,615,773,537 |
23,314,997,603,580 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
18,444,528,562,828 |
18,512,336,516,353 |
19,623,882,865,000 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,681,632,127,333 |
4,058,279,257,184 |
3,691,114,738,580 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
594,196,246,031 |
544,174,987,204 |
462,936,897,559 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
278,491,969,211 |
137,770,087,314 |
181,218,276,653 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
109,925,461,445 |
108,404,069,269 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
8,629,461,831 |
8,691,303,169 |
-221,264,531 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
661,570,491,796 |
699,752,578,635 |
585,203,252,226 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
336,197,063,220 |
405,845,159,047 |
217,952,939,421 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,008,198,310,968 |
3,367,777,722,561 |
3,169,455,903,308 |
|
|
12. Thu nhập khác |
5,457,820,623 |
2,875,370,494 |
1,720,467,633 |
|
|
13. Chi phí khác |
4,633,553,139 |
5,832,616,059 |
569,740,834 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
824,267,484 |
-2,957,245,565 |
1,150,726,799 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,009,022,578,452 |
3,364,820,476,996 |
3,170,606,630,107 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
604,215,927,411 |
575,051,993,689 |
620,219,873,816 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
545,893,030 |
13,795,687,242 |
6,781,338,988 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,404,260,758,011 |
2,775,972,796,065 |
2,543,605,417,303 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,377,167,759,593 |
2,723,017,281,390 |
2,511,656,345,896 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
27,092,998,418 |
52,955,514,675 |
31,949,071,407 |
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,218 |
1,165 |
1,093 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|