TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
59,128,795,405,771 |
62,217,752,152,939 |
66,458,956,267,202 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
10,851,522,950,436 |
5,668,895,193,049 |
6,074,928,497,007 |
|
|
1. Tiền |
2,012,952,669,180 |
1,156,470,360,119 |
2,287,828,497,007 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
8,838,570,281,256 |
4,512,424,832,930 |
3,787,100,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
28,908,511,156,004 |
35,084,645,516,061 |
36,537,764,078,954 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
35,084,645,516,061 |
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
28,908,511,156,004 |
|
36,537,764,078,954 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
16,197,071,467,486 |
16,865,314,290,394 |
20,907,182,025,286 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
11,783,805,591,469 |
12,541,281,232,880 |
14,139,281,156,881 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
365,609,492,276 |
264,140,292,943 |
386,651,694,501 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
4,910,282,093,910 |
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,001,327,005,627 |
|
7,234,906,142,916 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-953,670,621,886 |
-850,389,329,339 |
-853,656,969,012 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,397,612,205,402 |
3,944,544,425,746 |
2,539,448,444,443 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
2,472,018,286,115 |
4,069,874,528,094 |
2,664,778,546,791 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-74,406,080,713 |
-125,330,102,348 |
-125,330,102,348 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
774,077,626,443 |
654,352,727,689 |
399,633,221,512 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
61,064,833,679 |
60,533,414,354 |
69,043,535,430 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
660,095,477,298 |
547,765,432,305 |
298,231,336,108 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
52,917,315,466 |
46,053,881,030 |
32,358,349,974 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
25,509,715,401,551 |
25,536,703,177,509 |
25,316,981,045,701 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
156,742,132,220 |
318,104,299,805 |
347,556,387,321 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
66,188,762,050 |
75,492,428,136 |
73,329,146,855 |
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
90,553,370,170 |
242,611,871,669 |
274,227,240,466 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
19,554,745,676,519 |
19,532,137,951,089 |
19,160,343,223,363 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
19,179,761,423,855 |
19,144,905,041,836 |
18,780,730,289,557 |
|
|
- Nguyên giá |
62,733,893,268,136 |
63,430,842,474,117 |
63,677,159,617,956 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-43,554,131,844,281 |
-44,285,937,432,281 |
-44,896,429,328,399 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
374,984,252,664 |
387,232,909,253 |
379,612,933,806 |
|
|
- Nguyên giá |
629,534,657,913 |
645,743,375,195 |
646,877,776,273 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-254,550,405,249 |
-258,510,465,942 |
-267,264,842,467 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
32,065,687,765 |
31,726,639,557 |
31,387,591,349 |
|
|
- Nguyên giá |
38,867,115,741 |
38,867,115,741 |
38,867,115,741 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,801,427,976 |
-7,140,476,184 |
-7,479,524,392 |
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,792,391,843,167 |
1,780,813,510,170 |
1,828,801,674,812 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,792,391,843,167 |
1,780,813,510,170 |
1,828,801,674,812 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
389,319,518,294 |
398,010,821,463 |
400,516,305,773 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
379,319,518,294 |
388,010,821,463 |
390,516,305,773 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-25,000,000,000 |
-2,500,000,000 |
-25,000,000,000 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,584,450,543,586 |
3,475,909,955,425 |
3,548,375,863,083 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,533,987,610,563 |
3,435,836,263,150 |
3,512,518,042,490 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
50,462,933,023 |
40,073,692,275 |
35,857,820,593 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
84,638,510,807,322 |
87,754,455,330,448 |
91,775,937,312,903 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
21,967,229,962,854 |
22,455,835,056,055 |
|
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
13,584,866,678,486 |
14,971,948,871,764 |
|
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,489,727,870,157 |
7,137,955,519,190 |
6,767,602,635,670 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
115,132,352,729 |
119,146,697,342 |
136,927,958,863 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,142,683,063,303 |
650,741,105,663 |
1,004,039,575,225 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
285,632,203,621 |
385,542,736,783 |
241,360,175,417 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,337,326,474,156 |
2,844,331,963,463 |
3,440,944,072,252 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,458,642,824 |
1,035,646,108,508 |
2,223,910,134,469 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,743,025,062,649 |
624,739,245,695 |
629,950,074,572 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
897,011,307,486 |
1,604,782,571,952 |
1,497,790,878,710 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
571,869,701,561 |
569,062,923,168 |
491,655,668,146 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
8,382,363,284,368 |
7,483,886,184,291 |
7,441,484,924,702 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
19,390,404,783 |
19,822,419,815 |
18,742,382,235 |
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
159,737,799,639 |
156,066,914,797 |
144,824,135,259 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
5,293,932,973,491 |
4,270,501,721,940 |
4,233,471,022,988 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
276,301,987,266 |
279,708,433,761 |
285,096,848,249 |
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
2,632,488,461,647 |
2,757,275,036,436 |
2,759,691,242,065 |
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
511,657,542 |
511,657,542 |
-340,706,094 |
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
62,671,280,844,468 |
65,298,620,274,393 |
|
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
62,671,280,844,468 |
65,298,620,274,393 |
|
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
19,139,500,000,000 |
22,967,398,470,000 |
|
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
19,139,500,000,000 |
22,967,398,470,000 |
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
210,679,541,297 |
246,727,266 |
246,727,266 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
236,959,539,600 |
282,322,856,474 |
282,322,856,474 |
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
27,581,824,673,348 |
23,919,001,668,407 |
23,919,001,668,407 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
14,309,167,502,728 |
16,879,761,088,028 |
|
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,566,051,637,159 |
5,461,127,074,863 |
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
8,743,115,865,569 |
11,418,634,013,165 |
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,193,149,587,495 |
1,249,889,464,218 |
1,282,420,988,510 |
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
84,638,510,807,322 |
87,754,455,330,448 |
|
|
|