MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư khai khoáng và Quản lý tài sản FLC (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2-2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 120,780,000 925,130,683 1,880,744,004
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 120,780,000 925,130,683 1,880,744,004
4. Giá vốn hàng bán 125,940,760 894,921,411 1,680,699,433
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -5,160,760 30,209,272 200,044,571
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,976 919 1,373
7. Chi phí tài chính 503,090,003 541,128,149 563,204,442
- Trong đó: Chi phí lãi vay 503,090,003 541,128,149 563,204,442
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 469,304,895 351,525,964 348,698,088
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 670,043,556 585,614,280 680,382,471
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -1,647,595,238 -1,448,058,202 -1,392,239,057
12. Thu nhập khác
13. Chi phí khác 32,374,101 370,790,390 32,442,509
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -32,374,101 -370,790,390 -32,442,509
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -1,679,969,339 -1,818,848,592 -1,424,681,566
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -1,679,969,339 -1,818,848,592 -1,424,681,566
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -1,679,969,339 -1,818,848,592 -1,424,681,566
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.