1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
120,780,000 |
925,130,683 |
|
1,880,744,004 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
120,780,000 |
925,130,683 |
|
1,880,744,004 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
125,940,760 |
894,921,411 |
|
1,680,699,433 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-5,160,760 |
30,209,272 |
|
200,044,571 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,976 |
919 |
|
1,373 |
|
7. Chi phí tài chính |
503,090,003 |
541,128,149 |
|
563,204,442 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
503,090,003 |
541,128,149 |
|
563,204,442 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
469,304,895 |
351,525,964 |
|
348,698,088 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
670,043,556 |
585,614,280 |
|
680,382,471 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,647,595,238 |
-1,448,058,202 |
|
-1,392,239,057 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
32,374,101 |
370,790,390 |
|
32,442,509 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-32,374,101 |
-370,790,390 |
|
-32,442,509 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-1,679,969,339 |
-1,818,848,592 |
|
-1,424,681,566 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-1,679,969,339 |
-1,818,848,592 |
|
-1,424,681,566 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-1,679,969,339 |
-1,818,848,592 |
|
-1,424,681,566 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|