TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
136,490,264,496 |
135,366,141,182 |
|
134,206,264,386 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
46,812,819 |
872,934,538 |
|
180,711,969 |
|
1. Tiền |
46,812,819 |
872,934,538 |
|
180,711,969 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
120,313,301,283 |
120,157,626,755 |
|
120,157,626,755 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
92,093,674,129 |
92,093,674,129 |
|
92,093,674,129 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
18,881,977,727 |
18,881,977,727 |
|
18,881,977,727 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
7,200,000,000 |
7,200,000,000 |
|
7,200,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,053,669,227 |
2,897,994,699 |
|
2,897,994,699 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-916,019,800 |
-916,019,800 |
|
-916,019,800 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
14,540,868,626 |
12,965,589,992 |
|
12,338,274,993 |
|
1. Hàng tồn kho |
14,540,868,626 |
12,965,589,992 |
|
12,338,274,993 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,589,281,768 |
1,369,989,897 |
|
1,529,650,669 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
584,859,186 |
318,311,666 |
|
354,050,276 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
470,414,286 |
461,993,279 |
|
485,441,945 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
534,008,296 |
589,684,952 |
|
690,158,448 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
102,403,594,929 |
104,386,053,799 |
|
105,667,239,186 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
30,132,378,930 |
30,148,354,865 |
|
30,148,354,865 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
30,132,378,930 |
30,148,354,865 |
|
30,148,354,865 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
40,241,756,345 |
37,544,279,355 |
|
35,933,742,533 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
40,241,756,345 |
37,544,279,355 |
|
35,933,742,533 |
|
- Nguyên giá |
83,565,423,343 |
83,565,423,343 |
|
83,565,423,343 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-43,323,666,998 |
-46,021,143,988 |
|
-47,631,680,810 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
3,276,886,293 |
3,276,886,293 |
|
3,276,886,293 |
|
- Nguyên giá |
3,276,886,293 |
3,276,886,293 |
|
3,276,886,293 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
12,745,852,537 |
17,978,254,026 |
|
21,113,071,947 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
12,286,991,173 |
17,519,392,662 |
|
20,654,210,583 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
458,861,364 |
458,861,364 |
|
458,861,364 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
16,006,720,824 |
15,438,279,260 |
|
15,195,183,548 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
16,006,720,824 |
15,438,279,260 |
|
15,195,183,548 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
238,893,859,425 |
239,752,194,981 |
|
239,873,503,572 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
84,404,201,629 |
88,532,281,781 |
|
90,051,362,597 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
73,285,201,629 |
77,413,281,781 |
|
78,932,362,597 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,922,663,484 |
2,965,295,982 |
|
3,070,050,319 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
19,890,990,952 |
19,890,990,952 |
|
19,890,990,952 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
226,270,318 |
229,657,153 |
|
233,881,585 |
|
4. Phải trả người lao động |
971,717,424 |
726,329,511 |
|
1,481,748,716 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,007,499,982 |
4,087,718,134 |
|
4,650,922,576 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
34,583,559,469 |
34,491,098,989 |
|
34,582,577,389 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
11,682,500,000 |
15,022,191,060 |
|
15,022,191,060 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
11,119,000,000 |
11,119,000,000 |
|
11,119,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
11,119,000,000 |
11,119,000,000 |
|
11,119,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
154,489,657,796 |
151,219,913,200 |
|
149,822,140,975 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
154,489,657,796 |
151,219,913,200 |
|
149,822,140,975 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
149,039,870,000 |
149,039,870,000 |
|
149,039,870,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
149,039,870,000 |
149,039,870,000 |
|
149,039,870,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
5,449,787,796 |
2,180,043,200 |
|
782,270,975 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
11,736,934,908 |
5,566,666,542 |
|
5,566,666,542 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-6,287,147,112 |
-3,386,623,342 |
|
-4,784,395,567 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
238,893,859,425 |
239,752,194,981 |
|
239,873,503,572 |
|