MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2-2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 136,490,264,496 135,366,141,182 134,206,264,386
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 46,812,819 872,934,538 180,711,969
1. Tiền 46,812,819 872,934,538 180,711,969
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 120,313,301,283 120,157,626,755 120,157,626,755
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 92,093,674,129 92,093,674,129 92,093,674,129
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 18,881,977,727 18,881,977,727 18,881,977,727
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 7,200,000,000 7,200,000,000 7,200,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,053,669,227 2,897,994,699 2,897,994,699
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -916,019,800 -916,019,800 -916,019,800
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 14,540,868,626 12,965,589,992 12,338,274,993
1. Hàng tồn kho 14,540,868,626 12,965,589,992 12,338,274,993
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,589,281,768 1,369,989,897 1,529,650,669
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 584,859,186 318,311,666 354,050,276
2. Thuế GTGT được khấu trừ 470,414,286 461,993,279 485,441,945
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 534,008,296 589,684,952 690,158,448
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 102,403,594,929 104,386,053,799 105,667,239,186
I. Các khoản phải thu dài hạn 30,132,378,930 30,148,354,865 30,148,354,865
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 30,132,378,930 30,148,354,865 30,148,354,865
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 40,241,756,345 37,544,279,355 35,933,742,533
1. Tài sản cố định hữu hình 40,241,756,345 37,544,279,355 35,933,742,533
- Nguyên giá 83,565,423,343 83,565,423,343 83,565,423,343
- Giá trị hao mòn lũy kế -43,323,666,998 -46,021,143,988 -47,631,680,810
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 3,276,886,293 3,276,886,293 3,276,886,293
- Nguyên giá 3,276,886,293 3,276,886,293 3,276,886,293
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 12,745,852,537 17,978,254,026 21,113,071,947
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 12,286,991,173 17,519,392,662 20,654,210,583
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 458,861,364 458,861,364 458,861,364
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 16,006,720,824 15,438,279,260 15,195,183,548
1. Chi phí trả trước dài hạn 16,006,720,824 15,438,279,260 15,195,183,548
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 238,893,859,425 239,752,194,981 239,873,503,572
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 84,404,201,629 88,532,281,781 90,051,362,597
I. Nợ ngắn hạn 73,285,201,629 77,413,281,781 78,932,362,597
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,922,663,484 2,965,295,982 3,070,050,319
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 19,890,990,952 19,890,990,952 19,890,990,952
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 226,270,318 229,657,153 233,881,585
4. Phải trả người lao động 971,717,424 726,329,511 1,481,748,716
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,007,499,982 4,087,718,134 4,650,922,576
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 34,583,559,469 34,491,098,989 34,582,577,389
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 11,682,500,000 15,022,191,060 15,022,191,060
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 11,119,000,000 11,119,000,000 11,119,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 11,119,000,000 11,119,000,000 11,119,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 154,489,657,796 151,219,913,200 149,822,140,975
I. Vốn chủ sở hữu 154,489,657,796 151,219,913,200 149,822,140,975
1. Vốn góp của chủ sở hữu 149,039,870,000 149,039,870,000 149,039,870,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 149,039,870,000 149,039,870,000 149,039,870,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5,449,787,796 2,180,043,200 782,270,975
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 11,736,934,908 5,566,666,542 5,566,666,542
- LNST chưa phân phối kỳ này -6,287,147,112 -3,386,623,342 -4,784,395,567
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 238,893,859,425 239,752,194,981 239,873,503,572
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.